Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.468 463.243 503.703 66.232 23.693
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16 1.331 1.664 5.018 145
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.452 461.913 502.039 61.214 23.548
4. Giá vốn hàng bán 12.010 328.968 392.919 33.499 8.659
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.442 132.944 109.120 27.714 14.889
6. Doanh thu hoạt động tài chính 953 2.596 3.427 8.072 213
7. Chi phí tài chính 3.825 95 927 276
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13 66 391 276
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 577 -426 427 67 593
9. Chi phí bán hàng 12.392 62.598 53.290 -15.636 5.738
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.562 30.377 30.598 29.577 6.052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.019 38.314 28.990 20.985 3.628
12. Thu nhập khác 811 600 1 -1.213 0
13. Chi phí khác 0 27 -2 0 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 811 573 3 -1.213 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.830 38.887 28.993 19.771 3.625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 727 8.259 5.817 4.078 683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -278 0 -244 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 727 7.981 5.817 3.834 683
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.103 30.906 23.176 15.938 2.942
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -128 -189 -158 787 -128
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.231 31.095 23.334 15.151 3.069