1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.600.834
|
12.084.258
|
16.569.067
|
13.393.737
|
6.882.326
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
428.299
|
319.991
|
149.813
|
13.372
|
110.434
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.172.534
|
11.764.267
|
16.419.254
|
13.380.365
|
6.771.892
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.127.369
|
10.672.127
|
16.760.419
|
16.626.699
|
6.359.118
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.045.165
|
1.092.140
|
-341.165
|
-3.246.334
|
412.773
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
589.839
|
893.402
|
3.075.826
|
5.457.226
|
1.463.180
|
7. Chi phí tài chính
|
332.017
|
440.912
|
558.527
|
931.435
|
444.735
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
329.180
|
308.312
|
499.822
|
553.690
|
374.936
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
19.038
|
3.207
|
55
|
1.961
|
-501.938
|
9. Chi phí bán hàng
|
287.981
|
503.483
|
592.696
|
358.393
|
213.591
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
408.384
|
434.775
|
743.705
|
589.010
|
619.254
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
625.660
|
609.580
|
839.788
|
334.014
|
96.436
|
12. Thu nhập khác
|
15.138
|
50.692
|
62.186
|
29.244
|
140.012
|
13. Chi phí khác
|
79.438
|
74.299
|
118.890
|
70.457
|
73.726
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-64.300
|
-23.607
|
-56.704
|
-41.213
|
66.285
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
561.360
|
585.973
|
783.084
|
292.801
|
162.721
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
174.380
|
182.699
|
114.437
|
109.577
|
86.230
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.453
|
3.259
|
-10.815
|
0
|
-7.108
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
170.926
|
185.958
|
103.622
|
109.577
|
79.122
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
390.434
|
400.015
|
679.462
|
183.224
|
83.600
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.550
|
2.113
|
394.806
|
155.976
|
-866
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
381.883
|
397.902
|
284.656
|
27.248
|
84.466
|