Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.600.834 12.084.258 16.569.067 13.393.737 6.882.326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 428.299 319.991 149.813 13.372 110.434
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.172.534 11.764.267 16.419.254 13.380.365 6.771.892
4. Giá vốn hàng bán 10.127.369 10.672.127 16.760.419 16.626.699 6.359.118
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.045.165 1.092.140 -341.165 -3.246.334 412.773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 589.839 893.402 3.075.826 5.457.226 1.463.180
7. Chi phí tài chính 332.017 440.912 558.527 931.435 444.735
-Trong đó: Chi phí lãi vay 329.180 308.312 499.822 553.690 374.936
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 19.038 3.207 55 1.961 -501.938
9. Chi phí bán hàng 287.981 503.483 592.696 358.393 213.591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 408.384 434.775 743.705 589.010 619.254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 625.660 609.580 839.788 334.014 96.436
12. Thu nhập khác 15.138 50.692 62.186 29.244 140.012
13. Chi phí khác 79.438 74.299 118.890 70.457 73.726
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -64.300 -23.607 -56.704 -41.213 66.285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 561.360 585.973 783.084 292.801 162.721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 174.380 182.699 114.437 109.577 86.230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.453 3.259 -10.815 0 -7.108
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 170.926 185.958 103.622 109.577 79.122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 390.434 400.015 679.462 183.224 83.600
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 8.550 2.113 394.806 155.976 -866
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 381.883 397.902 284.656 27.248 84.466