Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.827.213 2.373.977 1.198.935 704.699 622.434
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16.389 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.810.824 2.373.977 1.198.935 704.699 622.434
4. Giá vốn hàng bán 1.596.797 2.236.880 1.620.458 1.477.100 1.238.764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 214.027 137.098 -421.523 -772.401 -616.329
6. Doanh thu hoạt động tài chính 192.726 976.115 142.646 44.833 36.109
7. Chi phí tài chính 785.217 437.999 572.803 832.571 343.586
-Trong đó: Chi phí lãi vay 579.540 506.519 302.586 271.485 325.406
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 26.497 21.759 19.389 36.778 34.924
9. Chi phí bán hàng 301.932 290.105 175.497 20.488 26.784
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 452.784 215.285 134.707 89.554 96.490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.106.684 191.583 -1.142.494 -1.633.403 -1.012.157
12. Thu nhập khác 229.400 52.674 4.936 125.996 23.565
13. Chi phí khác 1.416.130 200.963 161.241 2.361.442 73.437
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.186.730 -148.289 -156.305 -2.235.446 -49.873
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.293.414 43.294 -1.298.800 -3.868.848 -1.062.030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 796 1.502 1.360 913 829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30.932 21.213 -180.732 9.397 -12.848
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 31.727 22.715 -179.372 10.309 -12.019
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.325.141 20.579 -1.119.428 -3.879.158 -1.050.011
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -16.710 -81 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.308.431 20.660 -1.119.428 -3.879.158 -1.050.011