1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.827.213
|
2.373.977
|
1.198.935
|
704.699
|
622.434
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.389
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.810.824
|
2.373.977
|
1.198.935
|
704.699
|
622.434
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.596.797
|
2.236.880
|
1.620.458
|
1.477.100
|
1.238.764
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
214.027
|
137.098
|
-421.523
|
-772.401
|
-616.329
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
192.726
|
976.115
|
142.646
|
44.833
|
36.109
|
7. Chi phí tài chính
|
785.217
|
437.999
|
572.803
|
832.571
|
343.586
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
579.540
|
506.519
|
302.586
|
271.485
|
325.406
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
26.497
|
21.759
|
19.389
|
36.778
|
34.924
|
9. Chi phí bán hàng
|
301.932
|
290.105
|
175.497
|
20.488
|
26.784
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
452.784
|
215.285
|
134.707
|
89.554
|
96.490
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.106.684
|
191.583
|
-1.142.494
|
-1.633.403
|
-1.012.157
|
12. Thu nhập khác
|
229.400
|
52.674
|
4.936
|
125.996
|
23.565
|
13. Chi phí khác
|
1.416.130
|
200.963
|
161.241
|
2.361.442
|
73.437
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.186.730
|
-148.289
|
-156.305
|
-2.235.446
|
-49.873
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.293.414
|
43.294
|
-1.298.800
|
-3.868.848
|
-1.062.030
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
796
|
1.502
|
1.360
|
913
|
829
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
30.932
|
21.213
|
-180.732
|
9.397
|
-12.848
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31.727
|
22.715
|
-179.372
|
10.309
|
-12.019
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.325.141
|
20.579
|
-1.119.428
|
-3.879.158
|
-1.050.011
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-16.710
|
-81
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.308.431
|
20.660
|
-1.119.428
|
-3.879.158
|
-1.050.011
|