Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126.978 151.449 159.861 184.146 93.524
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 126.978 151.449 159.861 184.146 93.524
4. Giá vốn hàng bán 168.721 188.200 260.380 611.253 98.541
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -41.742 -36.751 -100.519 -427.107 -5.018
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.286 11.337 7.117 11.369 24.185
7. Chi phí tài chính 72.658 88.114 87.593 86.234 67.027
-Trong đó: Chi phí lãi vay 63.689 86.219 81.942 81.592 62.663
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 10.831 4.129 7.538 12.426 9.100
9. Chi phí bán hàng 5.811 7.477 6.309 7.186 3.191
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.927 22.323 17.839 38.401 4.032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -121.021 -139.200 -197.606 -535.134 -45.982
12. Thu nhập khác 21.333 1.223 1.009 881
13. Chi phí khác 2.496 9.880 1.801 67.667 1.350
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.496 11.453 -578 -66.658 -470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -123.517 -127.747 -198.184 -601.792 -46.452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 185 6 286 352 135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11.261 565 510 1.794 489
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -11.076 571 796 2.146 625
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -112.441 -128.318 -198.979 -603.938 -47.076
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -112.441 -128.318 -198.979 -603.938 -47.076