1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.978
|
151.449
|
159.861
|
184.146
|
93.524
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.978
|
151.449
|
159.861
|
184.146
|
93.524
|
4. Giá vốn hàng bán
|
168.721
|
188.200
|
260.380
|
611.253
|
98.541
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-41.742
|
-36.751
|
-100.519
|
-427.107
|
-5.018
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.286
|
11.337
|
7.117
|
11.369
|
24.185
|
7. Chi phí tài chính
|
72.658
|
88.114
|
87.593
|
86.234
|
67.027
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63.689
|
86.219
|
81.942
|
81.592
|
62.663
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
10.831
|
4.129
|
7.538
|
12.426
|
9.100
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.811
|
7.477
|
6.309
|
7.186
|
3.191
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.927
|
22.323
|
17.839
|
38.401
|
4.032
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-121.021
|
-139.200
|
-197.606
|
-535.134
|
-45.982
|
12. Thu nhập khác
|
|
21.333
|
1.223
|
1.009
|
881
|
13. Chi phí khác
|
2.496
|
9.880
|
1.801
|
67.667
|
1.350
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.496
|
11.453
|
-578
|
-66.658
|
-470
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-123.517
|
-127.747
|
-198.184
|
-601.792
|
-46.452
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
185
|
6
|
286
|
352
|
135
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-11.261
|
565
|
510
|
1.794
|
489
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-11.076
|
571
|
796
|
2.146
|
625
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-112.441
|
-128.318
|
-198.979
|
-603.938
|
-47.076
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-112.441
|
-128.318
|
-198.979
|
-603.938
|
-47.076
|