TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
648.478
|
618.797
|
594.661
|
534.925
|
445.442
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.844
|
28.100
|
67.825
|
32.131
|
17.071
|
1. Tiền
|
31.844
|
16.600
|
22.725
|
20.676
|
17.071
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
11.500
|
45.100
|
11.455
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
221.479
|
212.494
|
172.896
|
185.725
|
170.767
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
221.479
|
212.494
|
172.896
|
185.725
|
170.767
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
113.202
|
144.672
|
67.528
|
96.732
|
43.988
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
112.302
|
113.900
|
125.481
|
113.566
|
110.050
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.832
|
22.744
|
2.671
|
42.071
|
4.118
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
8.500
|
0
|
0
|
3.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.379
|
6.809
|
3.252
|
4.488
|
4.753
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.312
|
-7.282
|
-63.876
|
-63.392
|
-78.232
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
251.121
|
209.173
|
263.553
|
199.350
|
196.640
|
1. Hàng tồn kho
|
262.230
|
218.816
|
268.618
|
203.993
|
202.283
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11.109
|
-9.643
|
-5.066
|
-4.644
|
-5.644
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.833
|
24.359
|
22.860
|
20.987
|
16.976
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.562
|
1.590
|
1.480
|
2.200
|
1.698
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19.289
|
17.791
|
15.718
|
13.115
|
10.332
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.982
|
4.977
|
5.662
|
5.672
|
4.946
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
925.090
|
903.657
|
877.448
|
856.515
|
764.187
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18.102
|
17.497
|
15.809
|
15.668
|
14.334
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18.102
|
17.497
|
15.809
|
15.668
|
14.334
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
767.694
|
749.174
|
728.359
|
710.891
|
626.233
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
750.242
|
730.928
|
721.596
|
704.376
|
619.911
|
- Nguyên giá
|
1.619.345
|
1.616.687
|
1.617.978
|
1.612.381
|
1.513.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-869.103
|
-885.759
|
-896.382
|
-908.005
|
-893.264
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
17.271
|
18.084
|
6.621
|
6.392
|
6.217
|
- Nguyên giá
|
26.606
|
25.768
|
9.438
|
9.438
|
9.438
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.334
|
-7.683
|
-2.817
|
-3.046
|
-3.221
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
181
|
162
|
143
|
124
|
105
|
- Nguyên giá
|
774
|
774
|
774
|
774
|
774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-593
|
-612
|
-631
|
-650
|
-669
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
14
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
14
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.569
|
20.661
|
20.734
|
20.764
|
17.908
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.463
|
3.555
|
3.627
|
3.658
|
3.333
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.894
|
-6.894
|
-6.894
|
-6.894
|
-9.425
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
118.456
|
116.100
|
112.366
|
108.865
|
105.623
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118.388
|
116.032
|
112.366
|
108.865
|
105.623
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
69
|
69
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
269
|
224
|
179
|
314
|
90
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.573.568
|
1.522.454
|
1.472.110
|
1.391.440
|
1.209.629
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.040.481
|
1.003.203
|
1.017.686
|
981.574
|
834.760
|
I. Nợ ngắn hạn
|
631.094
|
591.350
|
625.087
|
570.298
|
497.426
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
443.065
|
415.540
|
422.410
|
422.074
|
272.954
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
95.825
|
80.575
|
121.474
|
79.533
|
154.603
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.553
|
14.168
|
4.202
|
4.316
|
4.953
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.841
|
12.991
|
9.299
|
1.434
|
3.797
|
6. Phải trả người lao động
|
20.077
|
17.554
|
21.811
|
16.661
|
16.586
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.711
|
6.245
|
4.522
|
4.297
|
4.626
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.143
|
2.330
|
1.109
|
2.611
|
1.200
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.080
|
22.263
|
21.581
|
22.802
|
21.874
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
600
|
1.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.799
|
19.684
|
18.677
|
15.969
|
15.831
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
409.388
|
411.853
|
392.599
|
411.276
|
337.334
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
399.661
|
402.152
|
382.758
|
401.778
|
326.646
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.601
|
9.601
|
9.601
|
9.437
|
10.646
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
108
|
82
|
222
|
43
|
25
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
533.087
|
519.251
|
454.424
|
409.866
|
374.869
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
533.087
|
519.251
|
454.424
|
409.866
|
374.869
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205.000
|
205.000
|
205.000
|
205.000
|
205.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
138.450
|
138.450
|
138.450
|
138.450
|
138.610
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.538
|
2.538
|
2.538
|
2.538
|
2.538
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-20.467
|
-32.556
|
-97.660
|
-136.488
|
-173.282
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.574
|
19.574
|
19.574
|
-97.865
|
-97.658
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-40.040
|
-52.129
|
-117.233
|
-38.623
|
-75.624
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
136.932
|
136.932
|
136.932
|
136.932
|
136.932
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
70.634
|
68.887
|
69.164
|
63.435
|
65.072
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.573.568
|
1.522.454
|
1.472.110
|
1.391.440
|
1.209.629
|