TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.074.214
|
2.332.898
|
1.524.135
|
2.372.965
|
1.968.852
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
817.727
|
1.078.524
|
296.219
|
675.607
|
607.069
|
1. Tiền
|
542.225
|
678.002
|
240.682
|
625.052
|
606.493
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
275.502
|
400.522
|
55.538
|
50.555
|
576
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.001
|
13.884
|
14.628
|
15.345
|
16.189
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.000
|
13.883
|
14.628
|
15.345
|
16.189
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
499.424
|
489.302
|
526.801
|
498.038
|
439.080
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
375.596
|
351.470
|
258.125
|
260.600
|
278.817
|
2. Trả trước cho người bán
|
34.119
|
19.876
|
35.771
|
67.637
|
52.667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
89.709
|
117.895
|
233.015
|
169.801
|
107.596
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
61
|
-110
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
728.968
|
716.900
|
664.145
|
1.044.110
|
846.615
|
1. Hàng tồn kho
|
758.951
|
762.755
|
709.208
|
1.088.350
|
883.104
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-29.983
|
-45.856
|
-45.063
|
-44.240
|
-36.489
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.094
|
34.289
|
22.342
|
139.865
|
59.897
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.333
|
3.996
|
4.396
|
53.199
|
41.967
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.679
|
22.771
|
17.942
|
86.666
|
17.930
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
82
|
7.522
|
4
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.214.351
|
7.707.633
|
7.285.052
|
7.012.092
|
6.654.898
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.442
|
16.992
|
18.053
|
19.125
|
21.390
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12.442
|
16.992
|
18.053
|
19.125
|
21.390
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.859.093
|
6.334.247
|
5.858.949
|
5.439.138
|
5.001.380
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.760.638
|
6.239.092
|
5.763.639
|
5.334.570
|
4.897.487
|
- Nguyên giá
|
13.535.483
|
13.590.856
|
13.679.547
|
13.796.729
|
13.895.578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.774.845
|
-7.351.764
|
-7.915.908
|
-8.462.159
|
-8.998.091
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
98.455
|
95.155
|
95.310
|
104.568
|
103.893
|
- Nguyên giá
|
131.641
|
131.476
|
132.391
|
143.398
|
145.239
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.186
|
-36.321
|
-37.081
|
-38.830
|
-41.346
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
974.046
|
934.831
|
950.936
|
1.031.790
|
1.061.106
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
974.046
|
934.831
|
950.936
|
1.031.790
|
1.061.106
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26.173
|
31.458
|
44.436
|
26.082
|
31.171
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-29.827
|
-24.542
|
-11.564
|
-29.918
|
-24.829
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
342.363
|
389.904
|
412.511
|
495.823
|
539.750
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
223.114
|
257.026
|
295.449
|
383.410
|
403.427
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.824
|
8.582
|
9.139
|
12.764
|
8.963
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
111.425
|
124.295
|
107.923
|
99.649
|
127.360
|
VII. Lợi thế thương mại
|
234
|
201
|
167
|
134
|
100
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.288.565
|
10.040.531
|
8.809.187
|
9.385.058
|
8.623.750
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.924.008
|
4.648.065
|
3.634.771
|
4.272.435
|
3.790.839
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.101.766
|
4.628.610
|
3.619.256
|
4.255.383
|
3.771.125
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.374.628
|
2.376.947
|
1.611.128
|
1.845.022
|
1.578.036
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.270.725
|
1.367.655
|
1.208.301
|
1.434.038
|
1.230.721
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45.318
|
63.658
|
73.653
|
91.661
|
116.026
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
57.265
|
51.634
|
47.127
|
31.796
|
13.085
|
6. Phải trả người lao động
|
119.048
|
147.960
|
196.713
|
169.691
|
143.494
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48.929
|
33.554
|
7.416
|
8.341
|
6.807
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
109.376
|
103.319
|
136.004
|
130.322
|
121.084
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.712
|
384.689
|
201.356
|
386.177
|
402.124
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.645
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
57.764
|
99.193
|
137.558
|
158.334
|
158.103
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
822.241
|
19.455
|
15.515
|
17.052
|
19.714
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
807.535
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
444
|
356
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13.329
|
14.422
|
15.515
|
16.608
|
19.358
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.378
|
5.033
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.364.557
|
5.392.466
|
5.174.416
|
5.112.622
|
4.832.911
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.364.557
|
5.392.466
|
5.174.416
|
5.112.622
|
4.832.911
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.815.899
|
3.815.899
|
3.815.899
|
3.815.899
|
3.815.899
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
70.790
|
70.790
|
70.790
|
70.877
|
70.877
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-903
|
-903
|
-903
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
615.885
|
770.213
|
792.791
|
903.346
|
918.346
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
854.377
|
727.676
|
486.795
|
313.197
|
18.249
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
114.014
|
119.944
|
117.841
|
55.491
|
521
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
740.363
|
607.732
|
368.954
|
257.706
|
17.728
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.508
|
8.791
|
9.044
|
9.304
|
9.540
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.288.565
|
10.040.531
|
8.809.187
|
9.385.058
|
8.623.750
|