TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.330.638
|
2.316.113
|
2.135.789
|
1.968.852
|
1.829.852
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
546.663
|
337.752
|
311.670
|
607.069
|
424.725
|
1. Tiền
|
546.102
|
337.185
|
311.098
|
606.493
|
424.146
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
561
|
568
|
572
|
576
|
579
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.345
|
15.345
|
15.973
|
16.189
|
16.189
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.345
|
15.345
|
15.973
|
16.189
|
16.189
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
809.432
|
967.736
|
898.519
|
439.080
|
577.965
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
287.872
|
332.812
|
334.007
|
278.817
|
296.189
|
2. Trả trước cho người bán
|
351.970
|
479.653
|
412.120
|
52.667
|
171.791
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
169.591
|
155.272
|
152.392
|
107.596
|
109.985
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
835.343
|
897.201
|
841.263
|
846.615
|
765.952
|
1. Hàng tồn kho
|
879.240
|
941.073
|
885.024
|
883.104
|
802.369
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43.897
|
-43.872
|
-43.762
|
-36.489
|
-36.417
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
123.854
|
98.078
|
68.363
|
59.897
|
45.021
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
95.831
|
82.122
|
57.079
|
41.967
|
43.156
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28.023
|
15.956
|
11.284
|
17.930
|
1.865
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.926.113
|
6.803.765
|
6.720.432
|
6.654.088
|
6.512.154
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20.215
|
20.215
|
21.390
|
21.390
|
22.685
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20.215
|
20.215
|
21.390
|
21.390
|
22.685
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.335.050
|
5.213.565
|
5.079.810
|
5.001.380
|
4.866.626
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.231.056
|
5.110.149
|
4.975.341
|
4.897.487
|
4.763.403
|
- Nguyên giá
|
13.828.096
|
13.840.916
|
13.835.079
|
13.895.578
|
13.895.994
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.597.041
|
-8.730.766
|
-8.859.738
|
-8.998.091
|
-9.132.590
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
103.995
|
103.415
|
104.470
|
103.893
|
103.222
|
- Nguyên giá
|
143.398
|
143.398
|
145.318
|
145.239
|
145.239
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.403
|
-39.983
|
-40.848
|
-41.346
|
-42.017
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.059.679
|
1.053.332
|
1.062.027
|
1.061.106
|
1.074.397
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.059.679
|
1.053.332
|
1.062.027
|
1.061.106
|
1.074.397
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27.790
|
35.252
|
29.666
|
31.171
|
35.095
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-28.210
|
-20.748
|
-26.334
|
-24.829
|
-20.906
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
483.252
|
481.284
|
527.429
|
538.940
|
513.259
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
384.295
|
381.766
|
396.797
|
403.427
|
377.112
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.860
|
6.322
|
6.404
|
8.153
|
2.741
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
96.098
|
93.197
|
124.228
|
127.360
|
133.406
|
VII. Lợi thế thương mại
|
126
|
117
|
109
|
100
|
92
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.256.751
|
9.119.878
|
8.856.221
|
8.622.940
|
8.342.006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.239.770
|
4.179.212
|
3.925.816
|
3.790.839
|
3.533.785
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.222.445
|
4.161.613
|
3.907.944
|
3.771.125
|
3.513.723
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.317.479
|
2.142.452
|
2.052.194
|
1.578.036
|
1.592.111
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.138.750
|
1.134.300
|
984.240
|
1.230.721
|
1.127.712
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111.391
|
111.603
|
68.600
|
116.026
|
84.126
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.008
|
42.050
|
33.684
|
12.159
|
22.850
|
6. Phải trả người lao động
|
67.099
|
110.984
|
139.784
|
0
|
63.213
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.421
|
21.732
|
30.389
|
144.420
|
33.295
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.807
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
67.648
|
95.663
|
121.154
|
121.084
|
74.656
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
354.449
|
280.503
|
288.400
|
402.124
|
347.031
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13.449
|
14.823
|
18.433
|
1.645
|
31.354
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
110.751
|
207.501
|
171.066
|
158.103
|
137.374
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.326
|
17.599
|
17.872
|
19.714
|
20.063
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
444
|
444
|
444
|
356
|
356
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
16.881
|
17.155
|
17.428
|
19.358
|
19.706
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.016.980
|
4.940.666
|
4.930.405
|
4.832.102
|
4.808.221
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.016.980
|
4.940.666
|
4.930.405
|
4.832.102
|
4.808.221
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.815.899
|
3.815.899
|
3.815.899
|
3.815.899
|
3.815.899
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
70.877
|
70.877
|
70.877
|
70.877
|
70.877
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
903.346
|
918.346
|
918.346
|
918.346
|
918.346
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
217.554
|
126.238
|
115.873
|
17.439
|
-6.441
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
303.197
|
153.157
|
153.157
|
521
|
18.249
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-85.643
|
-26.919
|
-37.284
|
16.918
|
-24.690
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.304
|
9.306
|
9.410
|
9.540
|
9.540
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.256.751
|
9.119.878
|
8.856.221
|
8.622.940
|
8.342.006
|