Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.619 1.583 1.895 1.128 1.644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 5.300 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.619 1.583 -3.405 1.128 1.644
4. Giá vốn hàng bán 926 983 -846 822 965
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 693 600 -2.559 306 679
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.039 437 800 1.369 418
7. Chi phí tài chính 0 557 497 479 473
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 557 497 479 473
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.860 1.740 2.251 1.713 1.747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -129 -1.260 -4.507 -518 -1.124
12. Thu nhập khác 0 0 2.213 0
13. Chi phí khác 0 1 1.847 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -1 367 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -129 -1.261 -4.140 -518 -1.124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 87 0 74 0 50
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 87 0 74 0 50
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -217 -1.261 -4.214 -518 -1.174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7 0 6 0 4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -224 -1.261 -4.220 -518 -1.178