I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
527.451
|
396.318
|
431.903
|
808.178
|
611.424
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-331.678
|
-224.375
|
-248.684
|
-497.031
|
-472.290
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-96.124
|
-98.172
|
-100.615
|
-107.646
|
-172.052
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-29.795
|
-23.105
|
-19.906
|
-15.094
|
-22.562
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.000
|
-3.026
|
-2.439
|
-622
|
-691
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.963
|
17.058
|
8.416
|
7.374
|
11.909
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43.308
|
-40.622
|
-46.991
|
-50.383
|
-56.873
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41.509
|
24.076
|
21.684
|
144.775
|
-101.135
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.493
|
-21.958
|
-22.848
|
-18.128
|
-8.794
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
825
|
1.520
|
500
|
402
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-50.590
|
-25.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.760
|
0
|
0
|
47.000
|
25.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-232
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
20.386
|
8.738
|
13.875
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
293
|
2.363
|
622
|
236
|
315
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.441
|
1.384
|
-11.968
|
-7.107
|
-8.076
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
362.493
|
272.165
|
291.465
|
389.576
|
474.254
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-396.066
|
-295.068
|
-297.182
|
-407.514
|
-465.916
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6.700
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.223
|
-30
|
-40
|
-5
|
-17
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34.796
|
-22.933
|
-5.755
|
-17.943
|
1.621
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.728
|
2.527
|
3.960
|
119.725
|
-107.589
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.567
|
2.834
|
5.350
|
9.309
|
129.032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
-11
|
-1
|
-2
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.834
|
5.350
|
9.309
|
129.032
|
21.440
|