Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.294 15.635 85.319 112.453 186.316
2. Điều chỉnh cho các khoản 135.897 105.823 45.584 61.011 79.830
- Khấu hao TSCĐ 54.033 61.080 55.769 59.390 60.013
- Các khoản dự phòng -2.562 10.414 -11.627 -1.398 22.469
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 -1 1 -4 -14
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.028 -2.122 -9.929 -15.383 -20.072
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 86.452 36.453 11.370 18.406 17.434
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 148.191 121.458 130.903 173.464 266.146
- Tăng, giảm các khoản phải thu 185.748 774.199 209.368 -98.720 330.346
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13.927 232.504 -379.738 -257.057 174.122
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -178.507 -155.925 18.096 89.572 103.591
- Tăng giảm chi phí trả trước 314 1.057 -2.766 -1.826 -1.477
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -86.452 -36.453 -11.370 -18.406 -17.590
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.520 -474 -15.197 -22.349 -19.804
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.027 -563 -1.758 -4.740 -6.249
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43.820 935.803 -52.463 -140.063 829.084
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42.242 -37.695 -34.499 -43.380 -69.454
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.072 448 1.287 3.094 6.276
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -750.000 -385.000 -1.095.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 370.000 700.000 450.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.298 1.674 8.532 12.247 14.785
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39.872 -35.572 -404.681 286.961 -693.394
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.609.803 1.550.370 2.386.352 2.179.244 2.128.982
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.592.149 -2.440.382 -1.983.511 -2.230.960 -2.220.098
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -33.857 0 -67.726 -67.714
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16.203 -890.013 402.841 -119.442 -158.829
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12.255 10.218 -54.302 27.456 -23.139
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 74.650 62.393 72.613 18.310 45.770
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 1 -1 4 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62.393 72.613 18.310 45.770 22.645