1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.985
|
29.104
|
29.280
|
6.960
|
12.220
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.985
|
29.104
|
29.280
|
6.960
|
12.220
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.291
|
25.115
|
26.310
|
5.818
|
9.896
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.694
|
3.989
|
2.970
|
1.141
|
2.324
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
0
|
610
|
2.057
|
7. Chi phí tài chính
|
1.131
|
1.197
|
749
|
5
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.131
|
1.197
|
749
|
5
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.891
|
1.325
|
2
|
|
70
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
188
|
308
|
315
|
400
|
2.141
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.483
|
1.159
|
1.904
|
1.347
|
2.170
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
315
|
979
|
398
|
|
13. Chi phí khác
|
242
|
214
|
218
|
54
|
44
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-241
|
102
|
761
|
345
|
-44
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.243
|
1.261
|
2.665
|
1.692
|
2.126
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
297
|
206
|
404
|
409
|
518
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
297
|
206
|
404
|
409
|
518
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
946
|
1.055
|
2.262
|
1.283
|
1.608
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
946
|
1.055
|
2.262
|
1.283
|
1.608
|