Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 224.112 311.092 348.226 330.901 326.266
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -150.997 -200.965 -205.919 -227.987 -246.611
3. Tiền chi trả cho người lao động -69.864 -76.022 -101.914 -109.211 -67.101
4. Tiền chi trả lãi vay -20.669 -22.321 -27.452 -25.361 -23.290
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -1.422 -40 -1.151 -288
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.743 123.304 11.015 9.022 2.721
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -19.937 -146.876 -26.398 -34.440 -4.374
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -32.613 -13.209 -2.482 -58.227 -12.677
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -900 -209 -1.764 -558 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 21.520 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33.999 -6.407 -26.019 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 33.738 6.285 8.062 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 15.000 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.475 472 435 602 126
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 313 141 2.234 15.044 126
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 171.518 225.871 293.492 294.405 249.224
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -140.635 -210.189 -249.835 -305.232 -235.018
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -347 -130 -130
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30.884 15.682 43.311 -10.958 14.076
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.415 2.613 43.063 -54.141 1.525
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.549 12.133 14.747 57.809 3.668
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.133 14.747 57.809 3.668 5.193