TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.317.202
|
9.263.463
|
9.725.846
|
9.275.326
|
9.822.049
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
414.257
|
440.362
|
928.152
|
490.330
|
105.607
|
1. Tiền
|
409.067
|
433.661
|
923.802
|
484.330
|
101.107
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.190
|
6.701
|
4.350
|
6.000
|
4.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
124.101
|
112.730
|
110.930
|
126.821
|
120.499
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
124.101
|
112.730
|
110.930
|
126.821
|
120.499
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.891.783
|
5.851.717
|
5.722.580
|
6.565.313
|
6.621.958
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.076.332
|
5.420.711
|
5.098.185
|
6.476.292
|
6.472.158
|
2. Trả trước cho người bán
|
680.273
|
355.558
|
491.205
|
194.533
|
230.948
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
13.296
|
13.296
|
6.375
|
6.000
|
6.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
430.317
|
400.568
|
404.678
|
452.383
|
402.922
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-308.436
|
-338.416
|
-277.863
|
-563.894
|
-490.071
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.742.037
|
2.714.715
|
2.825.089
|
1.970.165
|
2.816.456
|
1. Hàng tồn kho
|
2.745.451
|
2.721.808
|
2.828.023
|
2.017.656
|
2.844.342
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.414
|
-7.093
|
-2.934
|
-47.491
|
-27.886
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
145.025
|
143.938
|
139.095
|
122.697
|
157.528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33.106
|
24.589
|
18.545
|
10.471
|
27.515
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
104.923
|
109.719
|
111.667
|
109.090
|
120.952
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.996
|
9.629
|
8.883
|
3.136
|
9.061
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.619.594
|
2.924.000
|
2.455.403
|
2.434.956
|
2.090.471
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
533.867
|
535.096
|
59.086
|
62.544
|
64.675
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
483.000
|
484.248
|
1.248
|
1.248
|
2.148
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
50.867
|
50.848
|
57.838
|
61.296
|
62.526
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.444.448
|
1.413.534
|
1.427.615
|
1.427.056
|
1.386.637
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
931.024
|
904.099
|
873.317
|
862.819
|
825.427
|
- Nguyên giá
|
2.199.036
|
2.186.279
|
2.199.180
|
2.224.694
|
2.224.349
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.268.012
|
-1.282.180
|
-1.325.863
|
-1.361.874
|
-1.398.921
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
181.516
|
180.889
|
219.235
|
214.070
|
218.738
|
- Nguyên giá
|
233.410
|
242.960
|
291.704
|
297.740
|
314.676
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.893
|
-62.071
|
-72.469
|
-83.670
|
-95.939
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
331.908
|
328.546
|
335.063
|
350.167
|
342.472
|
- Nguyên giá
|
389.098
|
386.975
|
397.540
|
416.930
|
413.580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.190
|
-58.429
|
-62.478
|
-66.764
|
-71.109
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
250.162
|
257.882
|
256.935
|
251.590
|
254.778
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
250.162
|
257.882
|
256.935
|
251.590
|
254.778
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
193.104
|
515.655
|
515.655
|
503.174
|
207.122
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
184.906
|
514.501
|
514.501
|
502.020
|
205.969
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
699
|
1.154
|
1.154
|
1.154
|
1.154
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
196.316
|
200.180
|
194.519
|
189.057
|
175.784
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
172.930
|
180.363
|
174.701
|
174.699
|
163.906
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
23.386
|
19.818
|
19.818
|
14.358
|
11.877
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.696
|
1.652
|
1.593
|
1.534
|
1.475
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.936.796
|
12.187.463
|
12.181.248
|
11.710.282
|
11.912.520
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.869.870
|
8.794.615
|
9.110.896
|
8.395.789
|
8.938.628
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.774.549
|
8.706.214
|
9.008.901
|
8.306.768
|
8.849.789
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.253.600
|
6.869.775
|
7.468.354
|
6.226.894
|
6.246.376
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
671.343
|
900.165
|
669.087
|
1.054.058
|
2.075.755
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65.046
|
61.297
|
58.777
|
29.855
|
45.787
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.328
|
64.190
|
40.242
|
168.602
|
129.436
|
6. Phải trả người lao động
|
12.714
|
4.624
|
4.484
|
48.630
|
30.712
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
153.351
|
106.936
|
58.195
|
60.331
|
52.761
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
255
|
23.349
|
3.999
|
23.082
|
1.285
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
564.680
|
595.269
|
636.424
|
632.886
|
230.575
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
802
|
760
|
829
|
352
|
352
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26.431
|
79.850
|
68.510
|
62.080
|
36.751
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
95.321
|
88.401
|
101.995
|
89.021
|
88.840
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.155
|
1.155
|
1.155
|
1.155
|
1.155
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
86.817
|
79.693
|
93.475
|
80.590
|
80.865
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7.349
|
7.223
|
7.070
|
7.015
|
6.593
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
330
|
295
|
261
|
227
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.066.927
|
3.392.848
|
3.070.352
|
3.314.493
|
2.973.891
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.066.927
|
3.392.848
|
3.070.352
|
3.314.493
|
2.973.891
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
805.933
|
805.933
|
805.933
|
1.007.415
|
1.007.415
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
278.073
|
278.073
|
278.073
|
278.073
|
278.073
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1.896
|
3.183
|
7.884
|
7.212
|
10.984
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
686.493
|
670.568
|
670.568
|
670.568
|
670.568
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
74.391
|
84.280
|
84.154
|
83.483
|
81.697
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.206.521
|
1.542.146
|
1.214.777
|
1.257.585
|
914.688
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.287.023
|
1.195.861
|
1.287.023
|
1.284.732
|
1.011.273
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-80.502
|
346.285
|
18.916
|
-27.147
|
-96.585
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
13.619
|
8.664
|
8.963
|
10.157
|
10.466
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.936.796
|
12.187.463
|
12.181.248
|
11.710.282
|
11.912.520
|