Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.027.424 671.553 1.264.295 612.446 978.552
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -648.123 -434.397 -918.946 -453.569 -643.084
3. Tiền chi trả cho người lao động -291.049 -173.884 -197.409 -202.657 -294.752
4. Tiền chi trả lãi vay -7.868 -7.978 -8.246 -7.728 -7.566
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -12.890 -46 -3.724 -8.979 -3.474
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 77.260 -17.131 7.075 63.973 50.860
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -56.173 -37.333 4.111 -20.793 -62.648
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 88.581 784 147.156 -17.308 17.888
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -44.085 -19.674 -6.789 -16.380 -14.680
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -152.800 -177.085 -137.963 -213.382 -167.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 177.800 132.800 124.785 187.663
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 307 4.540 1.292 2.340 1.516
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -196.578 -14.419 -10.659 -102.638 7.000
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 20.550
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 317.630 235.321 238.307 272.407 333.505
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -252.205 -293.121 -268.592 -252.218 -260.231
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -52.565 -30.642
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 65.425 -110.365 -9.736 20.189 42.631
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -42.571 -123.999 126.761 -99.757 67.519
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 285.029 246.142 126.184 252.408 152.062
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3.684 4.041 -537 -589 -1.505
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 246.142 126.184 252.408 152.062 218.076