Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.056.968 6.509.683 7.292.963 8.536.101 6.638.381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20.120 32.360 59.587 42.654 57.954
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.036.848 6.477.323 7.233.375 8.493.447 6.580.427
4. Giá vốn hàng bán 3.427.800 3.498.588 3.863.819 4.476.417 3.504.602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.609.047 2.978.735 3.369.556 4.017.030 3.075.825
6. Doanh thu hoạt động tài chính 432.606 457.542 482.994 480.371 445.986
7. Chi phí tài chính 143.016 135.185 153.834 105.992 83.444
-Trong đó: Chi phí lãi vay 139.350 123.595 130.789 91.552 75.833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13.296 20.467 0 24.899 12.451
9. Chi phí bán hàng 1.121.093 1.243.824 1.411.300 1.551.868 1.357.855
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 220.042 225.469 227.588 252.574 204.908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.570.798 1.852.265 2.059.828 2.611.865 1.888.055
12. Thu nhập khác 2.168 413 1.753 5.243 609
13. Chi phí khác 1.553 2.393 424 1.115 1.387
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 615 -1.980 1.328 4.128 -778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.571.413 1.850.284 2.061.157 2.615.993 1.887.277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 203.228 243.148 281.991 326.652 254.112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19.624 -53.012 -60.905 -16.802 -36.188
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 183.604 190.136 221.086 309.850 217.924
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.387.809 1.660.148 1.840.071 2.306.143 1.669.353
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10.694 36.772 30.077 31.463 24.172
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.377.115 1.623.376 1.809.994 2.274.680 1.645.181