TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40.758
|
43.049
|
59.906
|
64.912
|
61.943
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.794
|
3.732
|
3.069
|
4.177
|
9.192
|
1. Tiền
|
1.794
|
3.732
|
3.069
|
4.177
|
9.192
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.264
|
18.395
|
20.904
|
25.094
|
33.106
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.502
|
17.564
|
17.554
|
23.406
|
32.952
|
2. Trả trước cho người bán
|
519
|
548
|
3.189
|
1.516
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
244
|
284
|
161
|
172
|
155
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.200
|
20.598
|
28.753
|
28.663
|
12.990
|
1. Hàng tồn kho
|
14.200
|
20.598
|
29.123
|
28.673
|
12.990
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-370
|
-9
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
500
|
324
|
1.179
|
978
|
655
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
477
|
244
|
705
|
832
|
561
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
147
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
79
|
327
|
146
|
94
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
64.958
|
56.442
|
48.660
|
41.132
|
36.383
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64.650
|
56.179
|
47.800
|
40.312
|
34.359
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.615
|
56.173
|
47.800
|
40.312
|
34.359
|
- Nguyên giá
|
101.166
|
101.166
|
101.166
|
101.494
|
102.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.551
|
-44.993
|
-53.365
|
-61.182
|
-67.734
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35
|
6
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
260
|
260
|
260
|
260
|
260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225
|
-254
|
-260
|
-260
|
-260
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
233
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
233
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
308
|
262
|
860
|
586
|
2.024
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
308
|
262
|
860
|
586
|
809
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.216
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
105.716
|
99.490
|
108.566
|
106.044
|
98.326
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52.768
|
39.303
|
40.849
|
32.424
|
18.504
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36.169
|
34.971
|
39.349
|
30.924
|
18.504
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.698
|
14.002
|
24.507
|
18.405
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.927
|
9.024
|
4.629
|
5.723
|
4.829
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35
|
9
|
12
|
23
|
180
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
957
|
470
|
133
|
218
|
1.778
|
6. Phải trả người lao động
|
1.300
|
1.068
|
1.053
|
1.178
|
1.125
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.278
|
10.430
|
9.014
|
5.345
|
10.582
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12
|
5
|
39
|
70
|
47
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-37
|
-37
|
-37
|
-37
|
-37
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.599
|
4.331
|
1.500
|
1.500
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.099
|
2.831
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
52.948
|
60.188
|
67.716
|
73.620
|
79.822
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52.948
|
60.188
|
67.716
|
73.620
|
79.822
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.878
|
10.118
|
17.646
|
23.550
|
29.752
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.111
|
3.065
|
10.118
|
17.646
|
23.550
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.767
|
7.053
|
7.528
|
5.904
|
6.201
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
105.716
|
99.490
|
108.566
|
106.044
|
98.326
|