Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 62.143 55.706 61.178 61.943 66.183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.129 3.444 4.463 9.192 9.903
1. Tiền 2.129 3.444 4.463 9.192 1.903
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 8.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.674 23.308 32.356 33.106 38.039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.196 22.150 31.793 32.952 37.723
2. Trả trước cho người bán 392 861 237 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 86 297 327 155 317
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 26.673 22.151 17.425 12.990 11.735
1. Hàng tồn kho 26.682 22.224 17.499 12.990 11.735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9 -73 -73 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 667 803 933 655 506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 548 642 576 561 441
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 119 162 357 94 65
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.277 37.789 37.114 35.168 35.152
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38.758 37.316 36.134 34.359 33.268
1. Tài sản cố định hữu hình 38.758 37.316 36.134 34.359 33.268
- Nguyên giá 101.735 101.472 102.093 102.093 102.093
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.977 -64.156 -65.960 -67.734 -68.825
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 260 260 260 260 260
- Giá trị hao mòn lũy kế -260 -260 -260 -260 -260
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 519 473 981 809 1.884
1. Chi phí trả trước dài hạn 519 473 981 809 669
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 1.216
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101.420 93.494 98.292 97.110 101.336
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.713 17.500 20.267 17.289 19.737
I. Nợ ngắn hạn 25.213 17.500 20.267 17.289 19.737
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.345 4.299 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.082 6.190 8.251 4.829 7.595
4. Người mua trả tiền trước 84 12 335 180 228
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 293 489 261 562 633
6. Phải trả người lao động 1.054 1.261 1.176 1.125 1.076
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.253 5.215 10.177 10.582 10.165
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 139 71 104 47 79
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37 -37 -37 -37 -37
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.500 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.500 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 74.708 75.995 78.025 79.822 81.598
I. Vốn chủ sở hữu 74.708 75.995 78.025 79.822 81.598
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 70 70 70 70 70
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.638 25.925 27.955 29.752 31.528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.550 23.550 23.550 23.550 29.752
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.087 2.375 4.405 6.201 1.777
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101.420 93.494 98.292 97.110 101.336