1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.079.404
|
10.003.381
|
13.254.164
|
14.350.730
|
12.818.740
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.463
|
12.419
|
2.713
|
687
|
5.147
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.068.941
|
9.990.962
|
13.251.450
|
14.350.043
|
12.813.593
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.313.829
|
8.260.260
|
9.644.547
|
10.380.044
|
10.402.538
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.755.112
|
1.730.702
|
3.606.903
|
3.969.999
|
2.411.055
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
324.374
|
393.450
|
604.094
|
552.141
|
677.612
|
7. Chi phí tài chính
|
675.053
|
631.399
|
622.047
|
515.096
|
282.248
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
609.319
|
561.112
|
504.684
|
375.557
|
779.271
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-46.963
|
74.989
|
615.148
|
184.905
|
144.959
|
9. Chi phí bán hàng
|
99.393
|
68.800
|
106.403
|
154.665
|
137.969
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
920.160
|
1.911.091
|
1.030.520
|
1.289.148
|
1.043.304
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
337.916
|
-412.150
|
3.067.175
|
2.748.135
|
1.770.103
|
12. Thu nhập khác
|
844.819
|
771.252
|
437.844
|
414.726
|
485.627
|
13. Chi phí khác
|
495.529
|
207.448
|
125.881
|
68.852
|
141.547
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
349.291
|
563.804
|
311.963
|
345.874
|
344.080
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
687.207
|
151.654
|
3.379.137
|
3.094.009
|
2.114.184
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
211.055
|
200.696
|
414.666
|
515.110
|
423.102
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
57.007
|
131.570
|
23.110
|
-2.193
|
1.458
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
268.062
|
332.267
|
437.776
|
512.917
|
424.560
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
419.144
|
-180.613
|
2.941.361
|
2.581.092
|
1.689.624
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
337.011
|
143.317
|
997.978
|
587.084
|
537.594
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
82.134
|
-323.929
|
1.943.383
|
1.994.009
|
1.152.030
|