Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 406.851 456.656 512.088 378.960 312.201
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.403 10.900 4.872 1.914 1.539
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 402.448 445.756 507.216 377.045 310.662
4. Giá vốn hàng bán 317.953 318.856 379.397 244.582 218.408
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 84.495 126.900 127.819 132.463 92.253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.736 8.686 32.527 -13.152 5.861
7. Chi phí tài chính 12.039 21.073 16.490 24.887 12.020
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.637 13.004 12.479 12.334 10.597
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -544 544 0
9. Chi phí bán hàng 35.049 23.933 47.351 29.313 33.441
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.838 35.558 56.949 52.190 35.399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.305 54.478 40.101 12.921 17.255
12. Thu nhập khác 694 1.050 11.576 11.403 462
13. Chi phí khác 624 1.688 9.219 4.903 424
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 70 -638 2.356 6.500 38
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.375 53.840 42.457 19.421 17.292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.157 5.429 8.446 10.588 4.400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -158 130 -150 -5.197 -736
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.999 5.559 8.295 5.391 3.664
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.376 48.281 34.162 14.030 13.628
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 56 55 114 -15 20
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.320 48.226 34.049 14.045 13.609