Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 57.259 64.985 61.413 59.647 63.968
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -17.615 -24.953 -20.703 -20.557 -25.073
3. Tiền chi trả cho người lao động -13.677 -7.149 -8.838 -8.326 -15.510
4. Tiền chi trả lãi vay -1.350 -821 -1.403 -1.020 -1.543
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.485 -2.681 -3.356 -2.958 -2.470
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 514 338 242 282 418
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5.545 -5.069 -5.581 -7.347 -6.406
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18.101 24.650 21.774 19.720 13.384
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.163 -3.751 -13.785 -2.753 -2.561
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.163
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 44 53 50 45
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9.118 -3.699 -13.735 -1.545 -2.561
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.468 9.779 14.500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.332 -2.398 -7.586 -2.779 -8.231
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.497 -17.640 -14.700
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10.361 -2.398 -15.447 11.721 -22.931
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.378 18.554 -7.408 29.896 -12.108
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22.994 21.615 40.169 32.761 62.657
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21.615 40.169 32.761 62.657 50.549