I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.967
|
10.598
|
12.732
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.502
|
22.268
|
18.567
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.212
|
19.129
|
19.061
|
- Các khoản dự phòng
|
|
113
|
-32
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-941
|
-230
|
-2.892
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.231
|
2.949
|
2.668
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
307
|
-239
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.468
|
32.866
|
31.298
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-136
|
-584
|
707
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-505
|
-3.312
|
-4.096
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.045
|
-5.998
|
1.551
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
381
|
350
|
298
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.361
|
-3.080
|
-2.798
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.350
|
-2.406
|
-3.672
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31.298
|
113
|
12
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.245
|
-303
|
-446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.298
|
17.646
|
22.854
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.639
|
-11.668
|
-8.473
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
162
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.113
|
-9.400
|
-1.546
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.359
|
5.467
|
2.174
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.359
|
2.847
|
2.824
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28.231
|
-12.754
|
-5.022
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.546
|
-5.546
|
-5.546
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-269
|
-10.015
|
-5.835
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.815
|
-15.560
|
-11.381
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.749
|
-10.668
|
6.451
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54.244
|
51.496
|
40.827
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51.496
|
40.827
|
47.278
|