Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.177.819 888.966 406.526 1.001.787 989.182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 817 4.234 7.187 6.493 14.491
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.177.003 884.732 399.340 995.294 974.691
4. Giá vốn hàng bán 675.060 511.624 301.987 524.630 521.776
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 501.943 373.108 97.353 470.664 452.915
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.370 287.589 18.802 21.559 53.515
7. Chi phí tài chính 75.918 92.218 13.906 11.479 16.019
-Trong đó: Chi phí lãi vay 73.669 28.143 13.729 14.530 20.631
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 360 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 171.108 156.365 77.270 172.775 171.782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 193.347 124.635 113.661 167.325 148.407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 92.300 287.479 -88.683 140.645 170.222
12. Thu nhập khác 3.234 862 18.919 293 2.210
13. Chi phí khác 21.644 12.302 3.139 13.146 14.181
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -18.410 -11.440 15.780 -12.853 -11.971
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 73.890 276.039 -72.903 127.792 158.251
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 41.811 35.514 3.912 54.977 40.010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15 -24.001 3 -81 -23.558
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 41.826 11.513 3.916 54.895 16.452
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 32.064 264.526 -76.819 72.897 141.799
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -8.558 -26.244 -15.067 -22.309 -14.315
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40.622 290.770 -61.752 95.206 156.114