1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.191
|
130.390
|
148.250
|
576.859
|
133.684
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.708
|
739
|
1.676
|
10.105
|
1.972
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
161.483
|
129.651
|
146.575
|
566.754
|
131.712
|
4. Giá vốn hàng bán
|
108.468
|
92.591
|
97.706
|
236.954
|
94.525
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.015
|
37.060
|
48.869
|
329.800
|
37.187
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.206
|
9.558
|
32.589
|
5.370
|
5.998
|
7. Chi phí tài chính
|
530
|
4.239
|
5.328
|
5.023
|
1.430
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.836
|
4.219
|
4.550
|
4.347
|
7.514
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.291
|
20.318
|
23.172
|
102.794
|
25.499
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.244
|
30.034
|
23.026
|
51.744
|
43.603
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.844
|
-7.972
|
29.932
|
175.610
|
-27.347
|
12. Thu nhập khác
|
71
|
136
|
104
|
41
|
1.930
|
13. Chi phí khác
|
2.865
|
4.633
|
1.761
|
3.332
|
4.455
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.794
|
-4.498
|
-1.657
|
-3.291
|
-2.525
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8.638
|
-12.470
|
28.274
|
172.319
|
-29.872
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.377
|
2.653
|
4.652
|
40.847
|
-8.142
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-90
|
|
-2.507
|
133
|
-455
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.287
|
2.653
|
2.144
|
40.980
|
-8.597
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-10.926
|
-15.123
|
26.130
|
131.339
|
-21.275
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-4.750
|
-2.537
|
-342
|
-1.046
|
-10.391
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.176
|
-12.587
|
26.472
|
132.385
|
-10.884
|