Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163.191 130.390 148.250 576.859 133.684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.708 739 1.676 10.105 1.972
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 161.483 129.651 146.575 566.754 131.712
4. Giá vốn hàng bán 108.468 92.591 97.706 236.954 94.525
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.015 37.060 48.869 329.800 37.187
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.206 9.558 32.589 5.370 5.998
7. Chi phí tài chính 530 4.239 5.328 5.023 1.430
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.836 4.219 4.550 4.347 7.514
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 23.291 20.318 23.172 102.794 25.499
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.244 30.034 23.026 51.744 43.603
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.844 -7.972 29.932 175.610 -27.347
12. Thu nhập khác 71 136 104 41 1.930
13. Chi phí khác 2.865 4.633 1.761 3.332 4.455
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.794 -4.498 -1.657 -3.291 -2.525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.638 -12.470 28.274 172.319 -29.872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.377 2.653 4.652 40.847 -8.142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -90 -2.507 133 -455
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.287 2.653 2.144 40.980 -8.597
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -10.926 -15.123 26.130 131.339 -21.275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -4.750 -2.537 -342 -1.046 -10.391
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.176 -12.587 26.472 132.385 -10.884