I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
676.287
|
642.904
|
1.675.744
|
1.706.540
|
2.308.563
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-590.983
|
-548.758
|
-1.335.428
|
-1.628.276
|
-2.270.600
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-52.190
|
-98.030
|
-133.633
|
-124.119
|
-172.766
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-19.955
|
-18.340
|
-23.918
|
-28.089
|
-44.058
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.426
|
-6.553
|
-5.858
|
-4.052
|
-6.689
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31.433
|
22.893
|
43.734
|
50.941
|
76.349
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25.917
|
-26.762
|
-197.608
|
-58.190
|
-117.590
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.249
|
-32.646
|
23.034
|
-85.246
|
-226.792
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-532
|
-1.531
|
-26.536
|
-51.448
|
-66.647
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.276
|
716
|
3.224
|
415
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-18.000
|
-59.400
|
-42.290
|
-319.901
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.813
|
45.598
|
41.915
|
309.477
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1
|
-9.461
|
-178.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10.552
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.999
|
702
|
1.047
|
2.254
|
4.198
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15.295
|
-7.300
|
-36.069
|
-58.616
|
-250.872
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100.379
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
419.052
|
446.252
|
977.014
|
1.164.124
|
1.503.266
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-420.727
|
-426.640
|
-906.773
|
-957.527
|
-1.156.171
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7.590
|
-4.328
|
-10.467
|
-15.505
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.676
|
12.022
|
65.913
|
196.131
|
431.970
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.868
|
-27.925
|
52.879
|
52.269
|
-45.694
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.540
|
49.408
|
21.483
|
74.362
|
126.525
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.408
|
21.483
|
74.362
|
126.631
|
80.831
|