I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
184.389
|
167.086
|
241.809
|
441.231
|
245.000
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-88.484
|
-65.998
|
-91.771
|
-79.598
|
-55.700
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-72.880
|
-77.580
|
-87.400
|
-25.453
|
-23.875
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-103
|
-150
|
-377
|
-1.988
|
-7.948
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.327
|
-1.000
|
-463
|
-50.615
|
-48.880
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.395
|
2.980
|
13
|
803
|
4.520
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-42.749
|
-44.281
|
-36.912
|
-40.631
|
-50.933
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.759
|
-18.943
|
24.899
|
243.750
|
62.185
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-163
|
|
0
|
-7.664
|
-7.237
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
229
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-1.016.315
|
-587.786
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
1.027.025
|
802.632
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
-80.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.770
|
806
|
234
|
187.020
|
155.035
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.606
|
806
|
234
|
190.296
|
282.645
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.499
|
25.921
|
17.397
|
198.997
|
293.220
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.737
|
-7.189
|
-35.049
|
-595.592
|
-421.889
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.906
|
-2.906
|
-2.162
|
-240.163
|
-215.994
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.144
|
15.826
|
-19.815
|
-636.758
|
-344.664
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.297
|
-2.311
|
5.319
|
-202.712
|
166
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.898
|
2.601
|
289
|
211.919
|
9.207
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.601
|
289
|
5.608
|
9.207
|
9.373
|