I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23.004
|
31.265
|
43.958
|
40.388
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14.724
|
-29.912
|
-55.615
|
-30.519
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.260
|
-5.004
|
-11.236
|
-10.135
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-178
|
-153
|
-182
|
-238
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-376
|
-282
|
-1.977
|
-87
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
630
|
1.150
|
13.042
|
16.721
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.530
|
-3.223
|
-11.325
|
-2.515
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.567
|
-6.159
|
-23.335
|
13.614
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.285
|
-432
|
-130
|
-656
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-13.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
13.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-100
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
8
|
84
|
10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.262
|
-425
|
-46
|
-745
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
22.620
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
8.000
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.180
|
-180
|
-650
|
-10.230
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-9
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.180
|
7.811
|
21.970
|
-10.230
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
125
|
1.227
|
-1.411
|
2.639
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.031
|
1.367
|
2.790
|
1.223
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.156
|
2.595
|
1.378
|
3.862
|