Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 651 3.389 9.788 9.126
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.235 3.293 -23 5.717
- Khấu hao TSCĐ 3.862 5.200 5.042 4.888
- Các khoản dự phòng -3.357 -961 1.680
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -10 -10
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -627 -612 -5.231 -1.927
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2.072 1.127 1.087
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.885 6.682 9.766 14.843
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.754 -6.728 7.989 12.237
- Tăng, giảm hàng tồn kho -45 4.204 948 -708
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 929 11.694 3.692 -10.012
- Tăng giảm chi phí trả trước 75 -1.660 2.408 37
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2.072 -1.117 -1.087
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -150 -501 -1.284 -1.800
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.059 11.618 22.402 13.509
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.760 3.638
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14.932 -106.250 -48.139
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.200 17.389 33.032
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 627 1.018 1.569 1.927
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 627 -955 -83.655 -13.179
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 64.932
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 72.891
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.471 -76.362 -3.471
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 61.461 -3.471 -3.471
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -432 72.124 -64.724 -3.141
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 78.197 12.890 85.015 20.291
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 77.765 85.015 20.291 17.150