Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q4 2022 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100.230 105.404 79.745 114.275 193.357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78.197 77.765 18.024 12.890 85.015
1. Tiền 10.960 7.523 18.024 12.890 20.085
2. Các khoản tương đương tiền 67.236 70.241 0 0 64.930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 40.000 56.690 60.423
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 40.000 56.690 60.423
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20.675 26.232 18.136 31.566 36.639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.187 26.269 16.242 18.950 34.783
2. Trả trước cho người bán 102 85 223 5.179 994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.518 2.011 3.802 9.531 2.842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.131 -2.131 -2.131 -2.094 -1.980
IV. Tổng hàng tồn kho 26 71 1.557 9.592 5.388
1. Hàng tồn kho 26 71 1.557 9.592 5.388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.332 1.336 2.028 3.536 5.892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 897 901 794 1.345 3.142
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 435 435 1.234 2.192 2.750
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36.578 32.844 165.716 132.885 129.507
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.666 2.874 7.997 2.937 3.535
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.666 2.874 7.997 2.937 3.535
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.128 29.266 155.995 125.238 124.450
1. Tài sản cố định hữu hình 33.128 29.266 155.995 125.099 124.322
- Nguyên giá 116.586 116.512 264.111 256.248 256.793
- Giá trị hao mòn lũy kế -83.458 -87.245 -108.116 -131.149 -132.471
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 140 127
- Nguyên giá 51 51 51 201 201
- Giá trị hao mòn lũy kế -51 -51 -51 -61 -74
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202 202 202 3.395 345
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202 202 202 3.395 345
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 581 502 1.522 1.315 1.177
1. Chi phí trả trước dài hạn 581 502 1.522 1.315 1.177
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136.808 138.248 245.461 247.160 322.864
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.874 20.803 124.196 115.629 123.203
I. Nợ ngắn hạn 18.897 19.954 47.228 52.482 61.209
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 13.884 13.884 13.884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.338 10.186 9.600 17.152 18.540
4. Người mua trả tiền trước 0 0 4.305 1.644 8.718
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 262 498 766 834 1.219
6. Phải trả người lao động 2.891 3.212 4.302 4.416 7.128
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.091 3.856 1.711 1.432 3.392
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 622 361 0 0 690
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.647 1.796 1.698 1.398 1.728
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 46 10.921 11.677 5.865
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46 0 41 46 46
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 977 848 76.967 63.147 61.994
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 977 848 606 670 1.127
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 76.362 62.478 59.007
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 1.860
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 116.934 117.446 121.265 131.530 199.660
I. Vốn chủ sở hữu 116.934 117.446 121.265 131.530 199.660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 164.932
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.074 13.074 16.474 20.774 20.774
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.860 4.371 4.791 10.756 14.144
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14 3.860 60 18 10.756
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.846 512 4.731 10.738 3.389
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136.808 138.248 245.461 247.160 322.864