Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.097.837 2.550.625 2.752.790 2.536.111 2.994.386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 4 339
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.097.837 2.550.625 2.752.790 2.536.107 2.994.047
4. Giá vốn hàng bán 1.619.141 2.034.848 2.251.545 2.010.159 2.296.035
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 478.696 515.777 501.244 525.948 698.012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 97.413 91.426 94.505 61.635 67.174
7. Chi phí tài chính 88.769 161.584 137.780 138.669 149.417
-Trong đó: Chi phí lãi vay 77.843 88.299 107.335 107.622 98.678
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6.375 5.305 7.909 2.664 9.027
9. Chi phí bán hàng 2.816 4.161 3.225 2.834 3.580
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 90.558 90.102 163.411 77.235 99.179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 400.341 356.660 299.243 371.509 522.036
12. Thu nhập khác 56.570 65.056 33.674 14.377 14.413
13. Chi phí khác 1.247 22.725 -24.398 345 77.280
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 55.323 42.330 58.072 14.032 -62.867
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 455.664 398.990 357.315 385.541 459.169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85.478 79.079 52.640 84.462 93.935
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.435 -1.127 36.941 -5.094 -4.324
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 80.042 77.952 89.581 79.368 89.611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 375.621 321.038 267.734 306.173 369.558
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 78.454 71.850 37.569 75.249 82.167
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 297.167 249.189 230.165 230.924 287.391