1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.822
|
32.687
|
31.666
|
43.180
|
40.480
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.822
|
32.687
|
31.666
|
43.180
|
40.480
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.857
|
26.002
|
24.503
|
37.741
|
33.736
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.965
|
6.685
|
7.163
|
5.439
|
6.745
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
12
|
9
|
1.006
|
13
|
7. Chi phí tài chính
|
1.533
|
1.887
|
2.643
|
2.764
|
2.352
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
249
|
3.053
|
631
|
499
|
2.253
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.063
|
2.966
|
2.661
|
2.626
|
2.470
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.395
|
1.844
|
1.867
|
1.055
|
1.935
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
82
|
218
|
97
|
42
|
13. Chi phí khác
|
0
|
4
|
7
|
7
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
78
|
211
|
90
|
40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.398
|
1.922
|
2.078
|
1.145
|
1.975
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
349
|
481
|
520
|
286
|
494
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
349
|
481
|
520
|
286
|
494
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.048
|
1.442
|
1.559
|
859
|
1.481
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
614
|
-614
|
0
|
460
|
793
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
434
|
2.056
|
1.559
|
399
|
688
|