Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 83.754 295.147 129.998 128.147 120.662
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -42.747 -267.160 -98.759 -96.084 -108.099
3. Tiền chi trả cho người lao động -8.423 -28.036 -21.667 -32.091 -6.038
4. Tiền chi trả lãi vay -3.718 -7.541 -3.333 -5.779 -3.714
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -386 -4.950 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 110.439 -128.676 53.824 -53.580 18.198
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -138.475 148.453 -52.632 43.362 -34.016
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 443 7.238 7.431 -16.027 -13.008
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 683 -1.476 -2.369 -97 -12.474
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -6.000 -22.400 16.700 5.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 340 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23 100 129 977 178
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 706 -7.035 -24.641 17.580 -6.596
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 58.451 96.667 56.130 76.525 80.750
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -66.382 -82.764 -42.726 -78.632 -45.715
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 175 3.086 -9.673 73 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.757 16.989 3.731 -2.034 35.034
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.608 17.192 -13.478 -481 15.431
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37.629 31.020 48.213 34.735 34.254
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31.020 48.213 34.735 34.254 49.685