I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
83.754
|
295.147
|
129.998
|
128.147
|
120.662
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42.747
|
-267.160
|
-98.759
|
-96.084
|
-108.099
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.423
|
-28.036
|
-21.667
|
-32.091
|
-6.038
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.718
|
-7.541
|
-3.333
|
-5.779
|
-3.714
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-386
|
-4.950
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
110.439
|
-128.676
|
53.824
|
-53.580
|
18.198
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-138.475
|
148.453
|
-52.632
|
43.362
|
-34.016
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
443
|
7.238
|
7.431
|
-16.027
|
-13.008
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
683
|
-1.476
|
-2.369
|
-97
|
-12.474
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-6.000
|
-22.400
|
16.700
|
5.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
340
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
100
|
129
|
977
|
178
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
706
|
-7.035
|
-24.641
|
17.580
|
-6.596
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58.451
|
96.667
|
56.130
|
76.525
|
80.750
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66.382
|
-82.764
|
-42.726
|
-78.632
|
-45.715
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
175
|
3.086
|
-9.673
|
73
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.757
|
16.989
|
3.731
|
-2.034
|
35.034
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.608
|
17.192
|
-13.478
|
-481
|
15.431
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.629
|
31.020
|
48.213
|
34.735
|
34.254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.020
|
48.213
|
34.735
|
34.254
|
49.685
|