1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
809.886
|
867.157
|
1.075.352
|
1.361.336
|
1.435.538
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
809.886
|
867.157
|
1.075.352
|
1.361.336
|
1.435.538
|
4. Giá vốn hàng bán
|
684.584
|
743.714
|
942.699
|
1.210.171
|
1.270.945
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
125.302
|
123.443
|
132.653
|
151.165
|
164.593
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
265
|
640
|
1.005
|
851
|
385
|
7. Chi phí tài chính
|
22.646
|
20.270
|
24.321
|
34.673
|
38.084
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.646
|
20.234
|
24.191
|
33.118
|
37.720
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
41.059
|
36.413
|
37.517
|
41.541
|
43.827
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.525
|
37.656
|
46.772
|
59.530
|
57.948
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.337
|
29.743
|
25.048
|
16.272
|
25.120
|
12. Thu nhập khác
|
45
|
752
|
77
|
153
|
273
|
13. Chi phí khác
|
343
|
305
|
9
|
408
|
8.361
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-298
|
447
|
68
|
-255
|
-8.088
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.039
|
30.190
|
25.116
|
16.017
|
17.031
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.039
|
30.190
|
25.116
|
16.017
|
17.031
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.039
|
30.190
|
25.116
|
16.017
|
17.031
|