I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.039
|
30.190
|
25.116
|
16.017
|
17.031
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44.062
|
39.514
|
47.653
|
61.249
|
82.338
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.741
|
19.884
|
24.459
|
28.489
|
36.496
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
675
|
-604
|
-996
|
-358
|
8.121
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22.646
|
20.234
|
24.191
|
33.118
|
37.720
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.101
|
69.705
|
72.769
|
77.267
|
99.369
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.398
|
1.797
|
-440
|
-53.822
|
30.306
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.696
|
-21.005
|
-71.574
|
78.906
|
-3.739
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.750
|
23.157
|
6.914
|
3.657
|
5.019
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.708
|
-85
|
-557
|
476
|
-836
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.861
|
-20.133
|
-24.186
|
-33.049
|
-37.857
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.688
|
-2.422
|
-1.383
|
-1.856
|
-2.735
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50.308
|
51.014
|
-18.456
|
71.578
|
89.528
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.126
|
-50.937
|
-26.278
|
-111.695
|
-30.136
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
450
|
0
|
|
562
|
110
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-32.000
|
|
|
-1.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
32.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
175
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
265
|
640
|
1.005
|
581
|
424
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.411
|
-82.122
|
6.727
|
-110.553
|
-31.402
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
563.888
|
685.369
|
611.020
|
553.387
|
682.965
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-583.162
|
-614.606
|
-587.184
|
-474.966
|
-707.846
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.205
|
-32.147
|
-17.042
|
-14.500
|
-13.608
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32.479
|
38.615
|
6.795
|
63.922
|
-38.490
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.419
|
7.507
|
-4.935
|
24.947
|
19.637
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.235
|
24.654
|
32.161
|
2.726
|
52.173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.654
|
32.161
|
27.226
|
27.673
|
71.810
|