I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
548.351
|
839.401
|
760.818
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-251.054
|
-2.001.492
|
-645.876
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-45.670
|
-73.356
|
-83.973
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-24.821
|
-32.007
|
-104.793
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.040
|
-19.539
|
-43.430
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
121.477
|
65.702
|
304.617
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-300.940
|
-65.183
|
-399.520
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42.303
|
-1.286.474
|
-212.159
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-591
|
-15.373
|
-1.408
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19
|
-994
|
-6
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2.650
|
-273.351
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
550
|
275.001
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-137.133
|
-54.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16.037
|
6.001
|
829
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.954
|
18.057
|
5.400
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18.420
|
-131.543
|
-47.534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
96.303
|
890.673
|
30.036
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53.110
|
777.907
|
836.309
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-209.873
|
-188.033
|
-606.152
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.988
|
-7.018
|
-38.282
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64.449
|
1.473.529
|
221.911
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.726
|
55.512
|
-37.782
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.376
|
9.649
|
67.364
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
16
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.649
|
67.364
|
29.581
|