I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7.947
|
-47.641
|
-32.190
|
21.215
|
13.262
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.714
|
38.822
|
31.748
|
6.022
|
12.533
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.098
|
3.999
|
2.005
|
1.310
|
6.796
|
- Các khoản dự phòng
|
71
|
22.407
|
5.365
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-15
|
-61
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-9
|
16.508
|
-424
|
-562
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11.545
|
12.425
|
7.869
|
5.151
|
6.360
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.767
|
-8.819
|
-442
|
27.237
|
25.794
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.861
|
10.298
|
5.125
|
-67.330
|
70.806
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28.935
|
14.275
|
5.527
|
-21.348
|
492
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43.207
|
-24.658
|
-14.730
|
88.850
|
-63.750
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-84
|
60
|
10
|
-216
|
-7.509
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.565
|
-841
|
-2.648
|
-5.151
|
-6.360
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-15
|
-18
|
-5.163
|
-4.973
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
98
|
0
|
0
|
8.453
|
11.365
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.349
|
0
|
-591
|
-4.570
|
-6.235
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.721
|
-9.700
|
-7.768
|
20.762
|
19.631
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82
|
0
|
0
|
-17.524
|
-13.580
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
6.130
|
0
|
55
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.670
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.182
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
9
|
2
|
424
|
480
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82
|
9
|
5.644
|
-17.100
|
-13.045
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69.419
|
18.460
|
500
|
295.732
|
353.259
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.638
|
-8.000
|
0
|
-297.077
|
-364.839
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-7.302
|
-3.668
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.781
|
10.460
|
500
|
-8.646
|
-15.248
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
977
|
768
|
-1.624
|
-4.984
|
-8.662
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57
|
1.035
|
1.803
|
37.756
|
33.065
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
292
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.035
|
1.803
|
179
|
33.065
|
24.405
|