Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -7.947 -47.641 -32.190 21.215 13.262
2. Điều chỉnh cho các khoản 15.714 38.822 31.748 6.022 12.533
- Khấu hao TSCĐ 4.098 3.999 2.005 1.310 6.796
- Các khoản dự phòng 71 22.407 5.365 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -15 -61
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -9 16.508 -424 -562
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11.545 12.425 7.869 5.151 6.360
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7.767 -8.819 -442 27.237 25.794
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16.861 10.298 5.125 -67.330 70.806
- Tăng, giảm hàng tồn kho -28.935 14.275 5.527 -21.348 492
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 43.207 -24.658 -14.730 88.850 -63.750
- Tăng giảm chi phí trả trước -84 60 10 -216 -7.509
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.565 -841 -2.648 -5.151 -6.360
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -15 -18 -5.163 -4.973
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 98 0 0 8.453 11.365
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.349 0 -591 -4.570 -6.235
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.721 -9.700 -7.768 20.762 19.631
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -82 0 0 -17.524 -13.580
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 6.130 0 55
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -1.670 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 1.182 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 9 2 424 480
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -82 9 5.644 -17.100 -13.045
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 69.419 18.460 500 295.732 353.259
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -64.638 -8.000 0 -297.077 -364.839
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -7.302 -3.668
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.781 10.460 500 -8.646 -15.248
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 977 768 -1.624 -4.984 -8.662
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57 1.035 1.803 37.756 33.065
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 292 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.035 1.803 179 33.065 24.405