Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.403.255 1.248.017 587.601 630.378 606.556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.403.255 1.248.017 587.601 630.378 606.556
4. Giá vốn hàng bán 1.320.589 1.178.715 525.262 583.054 535.771
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 82.667 69.301 62.339 47.324 70.785
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.182 879 225 17 79
7. Chi phí tài chính 15.726 18.165 16.811 17.376 49.445
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.726 18.165 16.811 17.003 49.270
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.387 34.555 34.232 19.247 17.779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.736 17.459 11.521 10.718 3.641
12. Thu nhập khác 3.412 1.398 646 3.486 618
13. Chi phí khác 1.609 3.343 7.262 5.363 168
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.804 -1.945 -6.616 -1.877 450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.540 15.514 4.905 8.841 4.091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.844 3.335 4.073 7.278 6.856
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -1.895 -5.999
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.844 3.335 4.073 5.383 857
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.695 12.179 832 3.458 3.234
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.695 12.179 832 3.458 3.234