Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 338.348 177.831 201.037 76.356 75.265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66.094 11.503 12.841 15.497 26.083
1. Tiền 66.094 11.503 12.841 15.497 26.083
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202.421 118.188 114.320 46.337 26.679
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134.235 114.138 127.236 42.824 13.460
2. Trả trước cho người bán 64.436 8.399 9.144 5.379 16.574
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 989 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.558 14.717 1.591 117 463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -808 -20.055 -23.651 -1.983 -3.819
IV. Tổng hàng tồn kho 52.664 45.497 71.810 13.313 21.060
1. Hàng tồn kho 52.664 45.497 71.810 13.313 21.060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.169 2.643 2.066 1.209 1.442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.806 271 67 52 180
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.600 1.103 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 636 630 650 629
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.749 632 1.369 507 633
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 332.763 147.988 178.950 122.525 144.346
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 275.010 71.361 65.179 8.203 7.858
1. Tài sản cố định hữu hình 256.012 68.817 62.881 8.194 7.819
- Nguyên giá 265.206 77.954 78.443 18.294 16.457
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.194 -9.136 -15.562 -10.100 -8.638
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.727 2.499 2.272 0 0
- Nguyên giá 3.470 3.470 3.470 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -744 -971 -1.198 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.271 44 26 9 40
- Nguyên giá 16.298 88 88 88 147
- Giá trị hao mòn lũy kế -26 -44 -61 -79 -107
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.550 0 0 6.156 6.156
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 42.931 87.654 14.691 8.172
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 36.038 72.050 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 20.491 20.979 20.979 20.979
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -13.598 -5.375 -6.288 -12.807
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 56.202 33.696 26.116 93.475 122.160
1. Chi phí trả trước dài hạn 56.202 33.688 26.108 93.467 121.516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 8 8 8 644
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 671.111 325.819 379.987 198.881 219.611
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 499.791 322.435 312.418 132.401 240.108
I. Nợ ngắn hạn 302.703 242.063 268.114 132.122 239.670
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200.427 92.300 106.805 82.117 100.300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 69.160 124.225 120.955 18.998 92.387
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 16.847
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.056 1.118 1.587 1.091 1.210
6. Phải trả người lao động 3.277 4.884 5.536 4.094 12.128
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.406 136 14 0 8.619
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 93 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.125 19.239 33.216 25.822 8.180
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.251 69 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 197.089 80.372 44.303 279 438
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197.073 78.998 43.784 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 16 1.374 519 279 438
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.319 3.384 67.569 66.480 -20.497
I. Vốn chủ sở hữu 171.319 3.384 67.569 66.480 -20.497
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75.484 75.484 275.484 275.484 275.484
2. Thặng dư vốn cổ phần 54.400 54.400 4.760 4.760 4.760
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 43 249 3
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 5.633 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 5.530 5.633 5.633 0 5.633
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.839 -140.838 -223.171 -219.645 -306.377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 20.066 8.705 4.820 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 671.111 325.819 379.987 198.881 219.611