I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
2.195.599
|
2.310.669
|
1.970.757
|
779.485
|
2.315.244
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1.425.755
|
-1.696.584
|
-1.834.266
|
-2.574.474
|
-2.380.322
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
21.636
|
23.714
|
32.458
|
-374.656
|
33.814
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
18.957
|
44.994
|
35.964
|
-461.787
|
30.062
|
- Thu nhập khác
|
24.960
|
-23.746
|
8.436
|
-3.665
|
345
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
22.843
|
70.293
|
278
|
69.287
|
494
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-293.284
|
-394.212
|
-345.459
|
205.618
|
-394.211
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-23.528
|
-39.630
|
-35.173
|
108.434
|
-80.415
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
541.428
|
295.498
|
-167.005
|
-2.251.758
|
-474.989
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
200.000
|
-200.000
|
200.000
|
237.390
|
-200.000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
4.821.887
|
1.466.323
|
-2.996.906
|
2.874.045
|
-3.722.170
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-56.140
|
1.586
|
70.340
|
-440.674
|
-30.374
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
2.117.079
|
-6.916.471
|
-2.683.759
|
-17.456.698
|
-643.596
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
|
|
559.198
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
1.871.476
|
-358.462
|
106.654
|
572.760
|
-32.259
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-1.256.402
|
-301
|
-375
|
-1.257.369
|
-637
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2.376.730
|
-772.475
|
2.101.504
|
6.501.487
|
-1.777.590
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-1.981.734
|
6.881.352
|
4.960.140
|
5.292.912
|
3.441.101
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
700.000
|
2.289.000
|
2.000.000
|
4.979.000
|
-1.100.000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
181.333
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
-246.846
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-41.355
|
-15.646
|
108.595
|
-333.464
|
616.636
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.539.509
|
2.670.404
|
3.699.188
|
2.211.316
|
-3.923.878
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-325
|
-6.655
|
185
|
32.566
|
276
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
|
|
-518
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
-366
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
-24.195
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-325
|
-6.655
|
185
|
7.487
|
276
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.539.184
|
2.663.749
|
3.699.373
|
2.218.803
|
-3.923.602
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.747.178
|
24.284.800
|
26.946.982
|
37.700.652
|
36.492.282
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.562
|
-1.567
|
-799
|
417.770
|
-324
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.284.800
|
26.946.982
|
30.645.556
|
36.492.282
|
32.568.356
|