Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 2.195.599 2.310.669 1.970.757 779.485 2.315.244
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1.425.755 -1.696.584 -1.834.266 -2.574.474 -2.380.322
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 21.636 23.714 32.458 -374.656 33.814
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 18.957 44.994 35.964 -461.787 30.062
- Thu nhập khác 24.960 -23.746 8.436 -3.665 345
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 22.843 70.293 278 69.287 494
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -293.284 -394.212 -345.459 205.618 -394.211
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -23.528 -39.630 -35.173 108.434 -80.415
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 541.428 295.498 -167.005 -2.251.758 -474.989
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 200.000 -200.000 200.000 237.390 -200.000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 4.821.887 1.466.323 -2.996.906 2.874.045 -3.722.170
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -56.140 1.586 70.340 -440.674 -30.374
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 2.117.079 -6.916.471 -2.683.759 -17.456.698 -643.596
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản 559.198
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 1.871.476 -358.462 106.654 572.760 -32.259
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -1.256.402 -301 -375 -1.257.369 -637
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -2.376.730 -772.475 2.101.504 6.501.487 -1.777.590
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -1.981.734 6.881.352 4.960.140 5.292.912 3.441.101
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 700.000 2.289.000 2.000.000 4.979.000 -1.100.000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 181.333
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -246.846
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -41.355 -15.646 108.595 -333.464 616.636
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.539.509 2.670.404 3.699.188 2.211.316 -3.923.878
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -325 -6.655 185 32.566 276
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 -518
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -366
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn -24.195
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -325 -6.655 185 7.487 276
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.539.184 2.663.749 3.699.373 2.218.803 -3.923.602
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.747.178 24.284.800 26.946.982 37.700.652 36.492.282
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.562 -1.567 -799 417.770 -324
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24.284.800 26.946.982 30.645.556 36.492.282 32.568.356