Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Thu nhập lãi thuần 466.537 479.360 439.710 348.666 723.815
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.983.055 2.305.427 2.394.623 2.368.182 2.692.683
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.516.518 -1.826.067 -1.954.913 -2.019.516 -1.968.868
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 37.209 21.636 23.714 32.458 25.540
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 59.258 40.222 44.009 54.506 51.059
Chi phí hoạt động dịch vụ -22.049 -18.586 -20.295 -22.048 -25.519
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -6.897 12.927 19.055 25.471 7.842
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -429 6.030 25.939 10.493 35.186
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 81.359 24.960 77.889 658 55.639
Thu nhập từ hoạt động khác 81.717 24.960 85.376 1.227 58.248
Chi phí hoạt động khác -358 -7.487 -569 -2.609
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -372.710 -326.784 -367.192 -347.823 -431.719
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 205.069 218.129 219.115 69.923 416.303
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -91.927 -20.789 -47.546 -20.280 -22.690
Tổng lợi nhuận trước thuế 113.142 197.340 171.569 49.643 393.613
Chi phí thuế TNDN -22.176 -39.708 -34.811 -10.773 -79.784
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -22.176 -39.708 -34.811 -10.773 -79.784
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 90.966 157.632 136.758 38.870 313.829
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 90.966 157.632 136.758 38.870 313.829