TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19.833.103
|
20.145.356
|
19.395.748
|
17.969.184
|
17.598.549
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.749.103
|
950.825
|
1.305.389
|
1.269.067
|
2.282.499
|
1. Tiền
|
1.396.690
|
550.487
|
844.684
|
901.175
|
1.895.218
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
352.413
|
400.338
|
460.705
|
367.891
|
387.282
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.426.126
|
2.168.306
|
1.915.165
|
1.386.093
|
1.504.931
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
266
|
262
|
262
|
262
|
262
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-201
|
-197
|
-171
|
-164
|
-157
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.426.061
|
2.168.242
|
1.915.074
|
1.385.995
|
1.504.826
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.376.167
|
9.210.271
|
8.472.183
|
7.852.696
|
6.952.127
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.359.215
|
2.298.627
|
2.730.389
|
2.290.187
|
2.450.287
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.590.578
|
4.976.867
|
4.032.485
|
3.323.173
|
2.478.719
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
734.583
|
1.355.578
|
945.588
|
1.035.282
|
786.007
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.818.072
|
1.709.739
|
1.838.701
|
1.987.599
|
1.877.846
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.126.280
|
-1.130.539
|
-1.074.979
|
-783.544
|
-640.732
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.767.187
|
7.281.883
|
7.210.688
|
6.953.646
|
6.293.460
|
1. Hàng tồn kho
|
6.801.038
|
7.316.493
|
7.245.297
|
6.988.256
|
6.328.411
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-33.851
|
-34.610
|
-34.610
|
-34.610
|
-34.951
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
514.520
|
534.070
|
492.324
|
507.682
|
565.531
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.023
|
18.127
|
9.485
|
8.567
|
9.744
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
350.204
|
418.122
|
395.371
|
422.950
|
469.571
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85.101
|
28.618
|
18.276
|
6.937
|
17.009
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
69.192
|
69.203
|
69.192
|
69.228
|
69.207
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.452.163
|
12.328.987
|
11.971.627
|
12.063.404
|
12.600.637
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
151.475
|
173.805
|
158.487
|
158.430
|
5.344
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.181
|
2.731
|
1.551
|
1.551
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
17.500
|
2.236
|
2.236
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
151.358
|
154.637
|
154.700
|
154.644
|
5.344
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.063
|
-1.063
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.670.498
|
3.756.876
|
3.709.650
|
3.685.783
|
3.805.563
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.532.942
|
3.624.543
|
3.538.625
|
3.514.468
|
3.636.236
|
- Nguyên giá
|
4.590.478
|
5.732.892
|
5.684.236
|
5.705.831
|
5.894.062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.057.536
|
-2.108.349
|
-2.145.611
|
-2.191.363
|
-2.257.826
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
132.811
|
126.650
|
165.487
|
165.825
|
160.171
|
- Nguyên giá
|
174.440
|
166.613
|
211.875
|
218.222
|
218.222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.629
|
-39.963
|
-46.388
|
-52.398
|
-58.051
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.745
|
5.684
|
5.538
|
5.490
|
9.155
|
- Nguyên giá
|
15.821
|
16.621
|
15.939
|
15.939
|
19.652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.075
|
-10.938
|
-10.400
|
-10.448
|
-10.496
|
III. Bất động sản đầu tư
|
252.310
|
229.504
|
248.465
|
243.259
|
241.217
|
- Nguyên giá
|
699.279
|
649.812
|
665.698
|
658.420
|
659.458
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-446.969
|
-420.308
|
-417.232
|
-415.161
|
-418.241
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.935.934
|
6.763.720
|
6.552.052
|
6.717.170
|
7.277.497
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
137.767
|
113.022
|
109.915
|
109.915
|
109.915
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.798.166
|
6.650.698
|
6.442.136
|
6.607.255
|
7.167.581
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.122.127
|
1.088.083
|
1.003.521
|
965.045
|
940.960
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.094.705
|
1.057.857
|
972.773
|
934.296
|
910.212
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
76.470
|
80.947
|
82.100
|
82.100
|
82.100
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-50.698
|
-50.721
|
-51.351
|
-51.351
|
-51.351
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.650
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
218.526
|
221.519
|
207.522
|
205.335
|
245.225
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
132.422
|
125.570
|
114.987
|
106.986
|
141.604
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
65.769
|
95.826
|
92.431
|
98.246
|
103.517
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
20.335
|
123
|
104
|
104
|
104
|
VII. Lợi thế thương mại
|
101.293
|
95.480
|
91.931
|
88.382
|
84.832
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
32.285.266
|
32.474.344
|
31.367.376
|
30.032.588
|
30.199.186
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.259.192
|
22.550.246
|
21.369.190
|
20.006.946
|
20.016.824
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13.007.646
|
12.689.036
|
14.001.063
|
13.511.870
|
13.893.635
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.119.752
|
5.415.749
|
7.121.324
|
6.203.304
|
6.027.831
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.557.483
|
2.178.261
|
2.103.048
|
1.938.681
|
2.198.328
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.379.048
|
2.587.914
|
2.218.448
|
2.511.390
|
3.214.980
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
144.760
|
124.738
|
400.484
|
262.329
|
122.854
|
6. Phải trả người lao động
|
204.613
|
125.522
|
155.091
|
149.511
|
222.369
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.103.677
|
1.181.978
|
888.972
|
1.131.489
|
897.621
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
77.137
|
56.985
|
48.167
|
71.258
|
43.982
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.349.922
|
950.109
|
982.338
|
1.152.326
|
1.010.314
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.057
|
2.057
|
17.512
|
26.493
|
90.490
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
69.198
|
65.724
|
65.680
|
65.090
|
64.867
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.251.545
|
9.861.210
|
7.368.127
|
6.495.075
|
6.123.190
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
9.413
|
0
|
84
|
84
|
84
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
33.159
|
33.915
|
16.659
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.413
|
24.717
|
2.406
|
2.571
|
36.920
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.103.415
|
8.698.804
|
6.258.316
|
5.421.526
|
5.036.462
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
605.587
|
605.587
|
605.587
|
605.587
|
605.587
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
24.146
|
22.312
|
31.465
|
22.259
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
473.412
|
475.874
|
453.610
|
443.048
|
444.136
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.026.075
|
9.924.097
|
9.998.185
|
10.025.643
|
10.182.361
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9.928.948
|
9.826.990
|
9.901.176
|
9.928.671
|
10.085.409
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.874.794
|
4.858.799
|
4.858.799
|
5.344.655
|
5.344.655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.282
|
16.282
|
16.282
|
16.250
|
16.057
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
136.207
|
160.428
|
160.428
|
160.428
|
171.530
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
57.915
|
40.181
|
40.114
|
40.114
|
40.114
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.777.731
|
1.695.125
|
1.811.002
|
1.429.060
|
1.563.891
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
782.988
|
1.682.934
|
1.683.082
|
1.423.354
|
1.422.109
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
994.744
|
12.191
|
127.920
|
5.707
|
141.781
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.066.003
|
3.056.159
|
3.014.537
|
2.938.150
|
2.949.149
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
97.126
|
97.108
|
97.009
|
96.971
|
96.952
|
1. Nguồn kinh phí
|
97.126
|
97.108
|
97.009
|
96.971
|
96.952
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
32.285.266
|
32.474.344
|
31.367.376
|
30.032.588
|
30.199.186
|