Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 856.892 940.310 824.712 818.158 797.267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 856.892 940.310 824.712 818.158 797.267
4. Giá vốn hàng bán 762.957 842.748 745.280 774.412 773.231
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 93.935 97.562 79.431 43.746 24.036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 202 278 375 161 74
7. Chi phí tài chính 39.943 31.183 24.029 24.100 27.087
-Trong đó: Chi phí lãi vay 39.852 31.148 23.736 23.160 27.475
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 29.306 17.063 8.634 2.635 1.281
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.224 20.192 9.577 6.511 207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.664 29.402 37.566 10.662 -4.465
12. Thu nhập khác 266 123 227 805 16.210
13. Chi phí khác 938 1.004 536 1.431 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -672 -881 -308 -627 16.180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.992 28.521 37.258 10.035 11.714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.726 5.916 7.493 2.294 2.716
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.726 5.916 7.493 2.294 2.716
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.265 22.605 29.764 7.741 8.998
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.265 22.605 29.764 7.741 8.998