1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
186.263
|
196.969
|
170.666
|
243.370
|
182.203
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
186.263
|
196.969
|
170.666
|
243.370
|
182.203
|
4. Giá vốn hàng bán
|
175.878
|
194.582
|
161.804
|
240.955
|
168.935
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.384
|
2.387
|
8.862
|
2.415
|
13.268
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
70
|
0
|
0
|
63
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
7.135
|
6.838
|
7.054
|
6.293
|
5.545
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.135
|
7.436
|
6.611
|
6.293
|
5.545
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
203
|
22
|
1.049
|
7
|
37
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.083
|
-1.976
|
2.461
|
-2.428
|
2.580
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.033
|
-2.496
|
-1.702
|
-1.395
|
5.112
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
224
|
15.984
|
8
|
13. Chi phí khác
|
5
|
1
|
0
|
30
|
42
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-1
|
224
|
15.954
|
-34
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.029
|
-2.497
|
-1.478
|
14.560
|
5.078
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
207
|
348
|
0
|
2.437
|
1.024
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
207
|
348
|
0
|
2.437
|
1.024
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
822
|
-2.845
|
-1.478
|
12.123
|
4.054
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
822
|
-2.845
|
-1.478
|
12.123
|
4.054
|