Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 291.960 320.124 310.636 349.646 286.433
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 291.960 320.124 310.636 349.646 286.433
4. Giá vốn hàng bán 268.784 288.774 296.074 326.330 279.059
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.176 31.350 14.562 23.315 7.374
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.129 11.279 7.665 8.124 5.209
7. Chi phí tài chính 1.216 1.627 810 852 737
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.157 1.606 788 825 683
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -176 0 0 158 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.945 13.433 15.539 14.293 13.938
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.968 27.568 5.877 16.452 -2.092
12. Thu nhập khác 1.314 869 330 618 305
13. Chi phí khác 896 1.258 677 2.224 973
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 417 -389 -346 -1.606 -668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.386 27.180 5.531 14.847 -2.760
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.385 5.289 1.192 4.484 1.957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 178 164 168 162 172
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.563 5.453 1.360 4.646 2.129
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.823 21.726 4.171 10.201 -4.890
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 679 1.103 -404 -761 -991
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.144 20.624 4.743 10.962 -3.899