1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
291.960
|
320.124
|
310.636
|
349.646
|
286.433
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
291.960
|
320.124
|
310.636
|
349.646
|
286.433
|
4. Giá vốn hàng bán
|
268.784
|
288.774
|
296.074
|
326.330
|
279.059
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.176
|
31.350
|
14.562
|
23.315
|
7.374
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.129
|
11.279
|
7.665
|
8.124
|
5.209
|
7. Chi phí tài chính
|
1.216
|
1.627
|
810
|
852
|
737
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.157
|
1.606
|
788
|
825
|
683
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-176
|
0
|
0
|
158
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.945
|
13.433
|
15.539
|
14.293
|
13.938
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.968
|
27.568
|
5.877
|
16.452
|
-2.092
|
12. Thu nhập khác
|
1.314
|
869
|
330
|
618
|
305
|
13. Chi phí khác
|
896
|
1.258
|
677
|
2.224
|
973
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
417
|
-389
|
-346
|
-1.606
|
-668
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.386
|
27.180
|
5.531
|
14.847
|
-2.760
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.385
|
5.289
|
1.192
|
4.484
|
1.957
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
178
|
164
|
168
|
162
|
172
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.563
|
5.453
|
1.360
|
4.646
|
2.129
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.823
|
21.726
|
4.171
|
10.201
|
-4.890
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
679
|
1.103
|
-404
|
-761
|
-991
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.144
|
20.624
|
4.743
|
10.962
|
-3.899
|