I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.531
|
14.847
|
-2.760
|
11.070
|
8.714
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.141
|
-15.783
|
6.212
|
6.135
|
6.001
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.770
|
10.909
|
10.726
|
9.858
|
9.745
|
- Các khoản dự phòng
|
1.239
|
2.849
|
0
|
209
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-4
|
0
|
-6
|
6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
15.323
|
-30.342
|
-5.197
|
-4.686
|
-4.410
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
809
|
804
|
683
|
760
|
659
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.672
|
-936
|
3.452
|
17.205
|
14.714
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.172
|
-26.738
|
26.804
|
19.844
|
-12.043
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
387
|
1.810
|
4.389
|
2.588
|
-570
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
63.243
|
-39.038
|
-44.249
|
-7.231
|
-4.607
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.876
|
-1.294
|
3.625
|
6
|
1.112
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-870
|
-739
|
-748
|
-703
|
-717
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.546
|
-4.378
|
-7.381
|
-3.588
|
-239
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-56.002
|
54.831
|
-106
|
-513
|
-431
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54.932
|
-16.484
|
-14.214
|
27.608
|
-2.781
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.594
|
-7.923
|
-8.250
|
-4.937
|
-541
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11
|
936
|
0
|
80
|
27
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-138.660
|
-84.162
|
-131.220
|
-93.250
|
-35.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
136.763
|
92.903
|
140.868
|
107.306
|
24.121
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
100
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-18.406
|
31.864
|
8.172
|
3.429
|
3.300
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.908
|
33.718
|
9.569
|
12.628
|
-8.292
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-17.370
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
5.126
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.000
|
41.910
|
46.222
|
23.079
|
48.521
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.247
|
-43.959
|
-51.860
|
-5.729
|
-57.900
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-53.170
|
-79
|
-1.240
|
-27.470
|
-275
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33.636
|
-14.592
|
-7.097
|
-10.339
|
-9.874
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.612
|
2.642
|
-11.742
|
29.898
|
-20.948
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43.686
|
39.074
|
41.721
|
29.979
|
59.882
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
4
|
0
|
6
|
-6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.074
|
41.721
|
29.979
|
59.882
|
38.929
|