1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248.612
|
244.404
|
218.951
|
291.237
|
290.467
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
248.612
|
244.404
|
218.951
|
291.237
|
290.467
|
4. Giá vốn hàng bán
|
193.109
|
192.617
|
183.803
|
221.036
|
207.009
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55.502
|
51.787
|
35.149
|
70.201
|
83.458
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
333
|
1.880
|
6.256
|
11.130
|
744
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.620
|
3.881
|
3.119
|
3.093
|
2.098
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.214
|
14.727
|
12.800
|
19.518
|
15.882
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.001
|
35.058
|
25.485
|
58.720
|
66.221
|
12. Thu nhập khác
|
1.799
|
3.131
|
147
|
12.243
|
273
|
13. Chi phí khác
|
370
|
152
|
26
|
538
|
1.524
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.429
|
2.979
|
121
|
11.705
|
-1.251
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.431
|
38.038
|
25.606
|
70.425
|
64.970
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.471
|
7.715
|
5.151
|
14.122
|
13.319
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.471
|
7.715
|
5.151
|
14.122
|
13.319
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.960
|
30.323
|
20.456
|
56.303
|
51.651
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.960
|
30.323
|
20.456
|
56.303
|
51.651
|