TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
129.211
|
143.907
|
129.566
|
121.831
|
120.791
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.870
|
25.260
|
17.690
|
19.341
|
19.706
|
1. Tiền
|
15.860
|
24.041
|
17.690
|
12.141
|
12.506
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.009
|
1.218
|
0
|
7.200
|
7.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35.331
|
58.528
|
55.800
|
58.290
|
54.080
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
968
|
968
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-661
|
-697
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35.024
|
58.256
|
55.800
|
58.290
|
54.080
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.513
|
56.498
|
52.841
|
41.042
|
41.440
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
57.615
|
56.244
|
51.723
|
41.449
|
38.098
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.816
|
1.657
|
2.599
|
789
|
4.690
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.061
|
2.750
|
3.130
|
3.145
|
2.950
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.979
|
-4.153
|
-4.611
|
-4.341
|
-4.297
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.512
|
2.301
|
1.579
|
844
|
2.174
|
1. Hàng tồn kho
|
2.512
|
2.301
|
1.579
|
844
|
2.174
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
985
|
1.321
|
1.656
|
2.314
|
3.390
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
465
|
402
|
346
|
419
|
755
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
512
|
867
|
1.119
|
1.650
|
1.296
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
52
|
192
|
245
|
1.340
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
127.840
|
124.430
|
120.916
|
116.583
|
113.528
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25.327
|
25.381
|
25.381
|
25.339
|
25.339
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25.327
|
25.381
|
25.381
|
25.339
|
25.339
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32.286
|
28.590
|
25.185
|
20.032
|
16.574
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.284
|
25.713
|
22.433
|
17.405
|
14.072
|
- Nguyên giá
|
127.922
|
128.345
|
128.218
|
122.149
|
119.461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98.638
|
-102.632
|
-105.785
|
-104.744
|
-105.388
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.002
|
2.877
|
2.752
|
2.627
|
2.502
|
- Nguyên giá
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198
|
-323
|
-448
|
-573
|
-698
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
48.692
|
49.615
|
49.792
|
50.169
|
50.203
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48.692
|
49.615
|
49.792
|
50.169
|
50.203
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16.600
|
16.019
|
15.994
|
16.385
|
17.114
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
33.594
|
33.594
|
33.594
|
33.594
|
33.594
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.395
|
-22.976
|
-23.000
|
-22.609
|
-21.881
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.936
|
4.824
|
4.563
|
4.658
|
4.298
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.936
|
4.824
|
4.563
|
4.658
|
4.298
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
257.051
|
268.336
|
250.482
|
238.414
|
234.320
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
109.260
|
110.929
|
101.781
|
90.307
|
83.733
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55.870
|
56.637
|
46.592
|
34.456
|
21.904
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.778
|
21.611
|
13.670
|
7.914
|
7.435
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6
|
231
|
15
|
12
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.991
|
2.376
|
1.552
|
633
|
3.469
|
6. Phải trả người lao động
|
7.434
|
8.808
|
2.956
|
1.431
|
3.548
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
752
|
930
|
420
|
668
|
415
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.522
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.488
|
21.461
|
26.850
|
23.467
|
4.185
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
422
|
1.220
|
1.130
|
331
|
329
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.390
|
54.292
|
55.189
|
55.851
|
61.829
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
53.390
|
54.292
|
55.189
|
55.851
|
61.829
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
147.791
|
157.408
|
148.701
|
148.107
|
150.586
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
147.791
|
157.408
|
148.701
|
148.107
|
150.586
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.831
|
16.831
|
16.831
|
18.989
|
21.920
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.960
|
30.577
|
21.870
|
19.118
|
18.667
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.594
|
19.123
|
11.078
|
9.350
|
4.158
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.366
|
11.453
|
10.792
|
9.768
|
14.509
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
257.051
|
268.336
|
250.482
|
238.414
|
234.320
|