Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 129.211 143.907 129.566 121.831 120.791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.870 25.260 17.690 19.341 19.706
1. Tiền 15.860 24.041 17.690 12.141 12.506
2. Các khoản tương đương tiền 16.009 1.218 0 7.200 7.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35.331 58.528 55.800 58.290 54.080
1. Chứng khoán kinh doanh 968 968 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -661 -697 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35.024 58.256 55.800 58.290 54.080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58.513 56.498 52.841 41.042 41.440
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57.615 56.244 51.723 41.449 38.098
2. Trả trước cho người bán 1.816 1.657 2.599 789 4.690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.061 2.750 3.130 3.145 2.950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.979 -4.153 -4.611 -4.341 -4.297
IV. Tổng hàng tồn kho 2.512 2.301 1.579 844 2.174
1. Hàng tồn kho 2.512 2.301 1.579 844 2.174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 985 1.321 1.656 2.314 3.390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 465 402 346 419 755
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 512 867 1.119 1.650 1.296
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 52 192 245 1.340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127.840 124.430 120.916 116.583 113.528
I. Các khoản phải thu dài hạn 25.327 25.381 25.381 25.339 25.339
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25.327 25.381 25.381 25.339 25.339
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.286 28.590 25.185 20.032 16.574
1. Tài sản cố định hữu hình 29.284 25.713 22.433 17.405 14.072
- Nguyên giá 127.922 128.345 128.218 122.149 119.461
- Giá trị hao mòn lũy kế -98.638 -102.632 -105.785 -104.744 -105.388
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.002 2.877 2.752 2.627 2.502
- Nguyên giá 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -198 -323 -448 -573 -698
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48.692 49.615 49.792 50.169 50.203
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48.692 49.615 49.792 50.169 50.203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.600 16.019 15.994 16.385 17.114
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.400 5.400 5.400 5.400 5.400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 33.594 33.594 33.594 33.594 33.594
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.395 -22.976 -23.000 -22.609 -21.881
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.936 4.824 4.563 4.658 4.298
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.936 4.824 4.563 4.658 4.298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 257.051 268.336 250.482 238.414 234.320
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 109.260 110.929 101.781 90.307 83.733
I. Nợ ngắn hạn 55.870 56.637 46.592 34.456 21.904
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.778 21.611 13.670 7.914 7.435
4. Người mua trả tiền trước 6 231 15 12 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.991 2.376 1.552 633 3.469
6. Phải trả người lao động 7.434 8.808 2.956 1.431 3.548
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 752 930 420 668 415
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 2.522
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.488 21.461 26.850 23.467 4.185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 422 1.220 1.130 331 329
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 53.390 54.292 55.189 55.851 61.829
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 53.390 54.292 55.189 55.851 61.829
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 147.791 157.408 148.701 148.107 150.586
I. Vốn chủ sở hữu 147.791 157.408 148.701 148.107 150.586
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.831 16.831 16.831 18.989 21.920
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.960 30.577 21.870 19.118 18.667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.594 19.123 11.078 9.350 4.158
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.366 11.453 10.792 9.768 14.509
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 257.051 268.336 250.482 238.414 234.320