TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
67.425
|
57.888
|
38.476
|
50.291
|
50.565
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.597
|
20.215
|
9.632
|
24.172
|
24.640
|
1. Tiền
|
24.332
|
14.725
|
4.341
|
10.735
|
1.642
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.265
|
5.490
|
5.291
|
13.437
|
22.998
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.998
|
13.802
|
11.626
|
6.681
|
6.851
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.344
|
7.480
|
12.906
|
8.865
|
8.035
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.151
|
8.911
|
833
|
828
|
917
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.771
|
4.679
|
5.156
|
4.256
|
5.166
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.268
|
-7.268
|
-7.268
|
-7.268
|
-7.268
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.436
|
22.418
|
15.122
|
17.275
|
17.391
|
1. Hàng tồn kho
|
22.883
|
23.865
|
16.569
|
19.150
|
19.234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.447
|
-1.447
|
-1.447
|
-1.875
|
-1.843
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.395
|
1.454
|
2.095
|
2.164
|
1.683
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
298
|
313
|
238
|
415
|
273
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.097
|
1.141
|
1.827
|
1.712
|
1.410
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
37
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
31
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
89.998
|
88.923
|
102.039
|
100.747
|
99.143
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84.996
|
83.826
|
82.516
|
99.591
|
98.113
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83.582
|
82.448
|
81.167
|
98.272
|
96.824
|
- Nguyên giá
|
145.598
|
145.760
|
145.760
|
164.145
|
164.187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.016
|
-63.312
|
-64.592
|
-65.873
|
-67.363
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.414
|
1.378
|
1.348
|
1.318
|
1.288
|
- Nguyên giá
|
2.417
|
2.417
|
2.417
|
2.417
|
2.417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.003
|
-1.039
|
-1.069
|
-1.098
|
-1.128
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.014
|
4.164
|
18.420
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.014
|
4.164
|
18.420
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
867
|
867
|
867
|
867
|
867
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-867
|
-867
|
-867
|
-867
|
-867
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
969
|
913
|
1.084
|
1.136
|
1.010
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
969
|
913
|
1.084
|
1.136
|
1.010
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
157.424
|
146.811
|
140.515
|
151.038
|
149.708
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62.151
|
51.052
|
44.223
|
53.220
|
51.662
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51.752
|
40.653
|
32.114
|
41.401
|
39.843
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.994
|
24.516
|
16.108
|
25.528
|
23.304
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.861
|
60
|
207
|
47
|
796
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.924
|
1.821
|
811
|
974
|
656
|
6. Phải trả người lao động
|
3.401
|
3.776
|
3.799
|
4.592
|
4.599
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.411
|
4.101
|
4.863
|
4.748
|
4.510
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.444
|
5.681
|
5.644
|
4.777
|
5.245
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
717
|
698
|
682
|
734
|
734
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.399
|
10.399
|
12.109
|
11.819
|
11.819
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
599
|
599
|
309
|
19
|
19
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.800
|
9.800
|
11.800
|
11.800
|
11.800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
95.273
|
95.759
|
96.292
|
97.818
|
98.046
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
95.273
|
95.759
|
96.292
|
97.818
|
98.046
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
162.500
|
162.500
|
162.500
|
162.500
|
162.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
279
|
279
|
279
|
279
|
279
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.559
|
3.559
|
3.559
|
3.559
|
3.559
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-71.065
|
-70.579
|
-70.045
|
-68.520
|
-68.292
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-71.652
|
-71.652
|
-71.652
|
-71.652
|
-68.521
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
587
|
1.073
|
1.607
|
3.132
|
228
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
157.424
|
146.811
|
140.515
|
151.038
|
149.708
|