Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 67.425 57.888 38.476 50.291 50.565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.597 20.215 9.632 24.172 24.640
1. Tiền 24.332 14.725 4.341 10.735 1.642
2. Các khoản tương đương tiền 10.265 5.490 5.291 13.437 22.998
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.998 13.802 11.626 6.681 6.851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.344 7.480 12.906 8.865 8.035
2. Trả trước cho người bán 6.151 8.911 833 828 917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.771 4.679 5.156 4.256 5.166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.268 -7.268 -7.268 -7.268 -7.268
IV. Tổng hàng tồn kho 21.436 22.418 15.122 17.275 17.391
1. Hàng tồn kho 22.883 23.865 16.569 19.150 19.234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.447 -1.447 -1.447 -1.875 -1.843
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.395 1.454 2.095 2.164 1.683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 298 313 238 415 273
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.097 1.141 1.827 1.712 1.410
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 37 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 31 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89.998 88.923 102.039 100.747 99.143
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 20 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 84.996 83.826 82.516 99.591 98.113
1. Tài sản cố định hữu hình 83.582 82.448 81.167 98.272 96.824
- Nguyên giá 145.598 145.760 145.760 164.145 164.187
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.016 -63.312 -64.592 -65.873 -67.363
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.414 1.378 1.348 1.318 1.288
- Nguyên giá 2.417 2.417 2.417 2.417 2.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.003 -1.039 -1.069 -1.098 -1.128
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.014 4.164 18.420 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.014 4.164 18.420 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 867 867 867 867 867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -867 -867 -867 -867 -867
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 969 913 1.084 1.136 1.010
1. Chi phí trả trước dài hạn 969 913 1.084 1.136 1.010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157.424 146.811 140.515 151.038 149.708
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 62.151 51.052 44.223 53.220 51.662
I. Nợ ngắn hạn 51.752 40.653 32.114 41.401 39.843
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.994 24.516 16.108 25.528 23.304
4. Người mua trả tiền trước 16.861 60 207 47 796
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.924 1.821 811 974 656
6. Phải trả người lao động 3.401 3.776 3.799 4.592 4.599
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.411 4.101 4.863 4.748 4.510
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.444 5.681 5.644 4.777 5.245
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 717 698 682 734 734
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.399 10.399 12.109 11.819 11.819
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 599 599 309 19 19
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.800 9.800 11.800 11.800 11.800
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 95.273 95.759 96.292 97.818 98.046
I. Vốn chủ sở hữu 95.273 95.759 96.292 97.818 98.046
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 162.500 162.500 162.500 162.500 162.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 279 279 279 279 279
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.559 3.559 3.559 3.559 3.559
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -71.065 -70.579 -70.045 -68.520 -68.292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -71.652 -71.652 -71.652 -71.652 -68.521
- LNST chưa phân phối kỳ này 587 1.073 1.607 3.132 228
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157.424 146.811 140.515 151.038 149.708